|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
232474 |
Giải nhất |
47055 |
Giải nhì |
51480 |
Giải ba |
32059 75461 |
Giải tư |
69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 |
Giải năm |
2863 |
Giải sáu |
6730 0840 1567 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 8 | 4,6 | 1 | 5 | 2,7 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0,1,52 | 1,42,5 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 1,3,7 | 6 | 7 | 2,3,4 | 0 | 8 | 0,6 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
454443 |
Giải nhất |
66170 |
Giải nhì |
96660 |
Giải ba |
66522 72318 |
Giải tư |
44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 |
Giải năm |
6141 |
Giải sáu |
4451 7743 7619 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 6,9 | 4,5 | 1 | 8,9 | 2 | 2 | 2,3,4 | 2,42,6,8 | 3 | | 2 | 4 | 1,32,8 | | 5 | 1,8 | 0,8 | 6 | 0,3 | | 7 | 0 | 1,4,5 | 8 | 3,6 | 0,1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
374066 |
Giải nhất |
98596 |
Giải nhì |
98213 |
Giải ba |
64023 78776 |
Giải tư |
45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 |
Giải năm |
8217 |
Giải sáu |
9020 4555 5881 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 7,8,9 | 1 | 2,3,7 | 1 | 2 | 0,3,8 | 1,2 | 3 | | | 4 | | 0,5 | 5 | 5,8 | 6,7,92 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,6,8 | 2,5,7,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 1,62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
304450 |
Giải nhất |
75794 |
Giải nhì |
19022 |
Giải ba |
31173 46490 |
Giải tư |
50144 97410 54058 44688 62643 54876 95209 |
Giải năm |
1253 |
Giải sáu |
2830 2810 5868 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,9 | 0 | 9 | | 1 | 02,3 | 2 | 2 | 2 | 1,4,5,7 | 3 | 0 | 4,92 | 4 | 3,4 | | 5 | 0,3,8 | 7 | 6 | 8 | | 7 | 3,6 | 5,6,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 0,42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
022074 |
Giải nhất |
93808 |
Giải nhì |
74140 |
Giải ba |
30740 08678 |
Giải tư |
89836 25851 16180 61788 84339 07207 20931 |
Giải năm |
7967 |
Giải sáu |
3451 4777 7439 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43,8 | 0 | 7,8 | 3,52 | 1 | | | 2 | 8 | | 3 | 1,6,92 | 7 | 4 | 03 | | 5 | 12 | 3 | 6 | 7 | 0,6,7 | 7 | 4,7,8 | 0,2,7,8 | 8 | 0,8 | 32 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
351704 |
Giải nhất |
17343 |
Giải nhì |
97324 |
Giải ba |
14457 18458 |
Giải tư |
12303 19152 10019 63667 20658 06718 08478 |
Giải năm |
4470 |
Giải sáu |
0509 7490 7247 |
Giải bảy |
513 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,4,9 | | 1 | 3,8,9 | 5 | 2 | 4 | 0,1,4 | 3 | | 0,2 | 4 | 3,7 | | 5 | 2,7,82 | | 6 | 7 | 4,5,6 | 7 | 0,82 | 1,52,72 | 8 | | 0,1 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
301923 |
Giải nhất |
31759 |
Giải nhì |
84496 |
Giải ba |
87582 21640 |
Giải tư |
35055 60087 25148 74655 31101 01784 61855 |
Giải năm |
8824 |
Giải sáu |
4853 1355 3055 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 8 | 2 | 32,4 | 22,5 | 3 | | 2,8 | 4 | 0,8 | 55 | 5 | 3,55,9 | 9 | 6 | 0 | 8 | 7 | | 4 | 8 | 2,4,7 | 5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|