|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
894974 |
Giải nhất |
69844 |
Giải nhì |
01849 |
Giải ba |
02813 54176 |
Giải tư |
12827 44221 15989 03585 71000 55770 42594 |
Giải năm |
7443 |
Giải sáu |
7734 4809 4304 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,9 | 2 | 1 | 3 | | 2 | 1,7 | 1,4 | 3 | 4 | 0,3,4,7 9 | 4 | 3,4,9 | 8 | 5 | | 7 | 6 | | 2,8 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 5,7,9 | 0,4,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
930671 |
Giải nhất |
16478 |
Giải nhì |
19789 |
Giải ba |
95937 95728 |
Giải tư |
51358 76178 95993 25211 81326 82929 40348 |
Giải năm |
5665 |
Giải sáu |
9238 8564 5407 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 4,6,8,9 | 9 | 3 | 7,8 | 2,6 | 4 | 8 | 6 | 5 | 82 | 2 | 6 | 4,5 | 0,3 | 7 | 1,82 | 2,3,4,52 72 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
185346 |
Giải nhất |
43396 |
Giải nhì |
26002 |
Giải ba |
80186 17618 |
Giải tư |
13047 92185 10065 57609 30968 20466 60842 |
Giải năm |
7041 |
Giải sáu |
9566 3055 4835 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,9 | 0,4 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | | | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 1,2,6,7 | 3,5,6,8 | 5 | 5 | 4,62,8,9 | 6 | 5,62,8 | 4 | 7 | | 1,6 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
838207 |
Giải nhất |
76359 |
Giải nhì |
21243 |
Giải ba |
12569 16051 |
Giải tư |
87241 31212 82102 99856 20184 52167 13692 |
Giải năm |
5515 |
Giải sáu |
3385 3835 9652 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,7 | 4,5 | 1 | 2,5 | 0,1,5,9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 | 8 | 4 | 1,3 | 1,3,8 | 5 | 1,2,6,9 | 5 | 6 | 7,9 | 0,6 | 7 | | | 8 | 4,5 | 5,6 | 9 | 0,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
306493 |
Giải nhất |
80049 |
Giải nhì |
68477 |
Giải ba |
75506 83643 |
Giải tư |
11632 75594 30138 85137 89015 90019 42842 |
Giải năm |
9997 |
Giải sáu |
0973 5493 4485 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | | 1 | 5,9 | 3,4,7 | 2 | | 4,7,92 | 3 | 2,7,8 | 9 | 4 | 2,3,9 | 0,1,8 | 5 | | 0 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 2,3,7 | 3 | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 32,4,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
900231 |
Giải nhất |
64979 |
Giải nhì |
74890 |
Giải ba |
83135 25222 |
Giải tư |
92347 34160 38460 98377 33220 89181 41671 |
Giải năm |
9116 |
Giải sáu |
1551 1560 8915 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,63,9 | 0 | | 3,5,7,8 | 1 | 5,6 | 2 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,5 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3,7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 03 | 4,7 | 7 | 1,5,7,9 | | 8 | 1 | 7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
481534 |
Giải nhất |
07284 |
Giải nhì |
78910 |
Giải ba |
03965 96695 |
Giải tư |
39266 69409 27646 29810 34477 84551 84306 |
Giải năm |
6313 |
Giải sáu |
9496 1421 1513 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 6,9 | 2,5 | 1 | 02,32 | | 2 | 1 | 12 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 6 | 6,9 | 5 | 1 | 0,4,6,9 | 6 | 5,6 | 72 | 7 | 0,72 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|