|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
162518 |
Giải nhất |
14057 |
Giải nhì |
25053 |
Giải ba |
71808 43220 |
Giải tư |
61208 17824 71492 28076 74073 49693 01804 |
Giải năm |
3718 |
Giải sáu |
3986 7955 2129 |
Giải bảy |
025 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,82 | | 1 | 82 | 9 | 2 | 0,4,5,9 | 5,7,9 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | | 2,5 | 5 | 3,5,7 | 7,8 | 6 | | 5 | 7 | 3,6 | 02,12 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
152034 |
Giải nhất |
28795 |
Giải nhì |
67710 |
Giải ba |
83228 57702 |
Giải tư |
09878 97582 64613 46575 33850 45519 89134 |
Giải năm |
1743 |
Giải sáu |
1892 1516 4227 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 2 | | 1 | 0,3,6,9 | 0,8,9 | 2 | 7,8 | 1,4,5 | 3 | 42 | 32 | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 5,8 | 2,7 | 8 | 2 | 1 | 9 | 0,2,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
552158 |
Giải nhất |
74551 |
Giải nhì |
98266 |
Giải ba |
90791 02052 |
Giải tư |
12417 61544 43717 05446 48738 23578 40537 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
7561 4686 7830 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 5,6,9 | 1 | 72 | 5 | 2 | 5 | 5 | 3 | 0,7,8 | 4 | 4 | 4,6 | 2 | 5 | 1,2,3,8 | 4,6,8 | 6 | 1,6 | 12,3 | 7 | 8 | 3,5,7 | 8 | 6 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
639157 |
Giải nhất |
33929 |
Giải nhì |
39837 |
Giải ba |
14552 34562 |
Giải tư |
83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 |
Giải năm |
7698 |
Giải sáu |
4100 4896 4461 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3 | 3,6 | 1 | | 5,6,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 1,6,7 | 4 | 4 | 4,8 | | 5 | 2,7 | 3,92 | 6 | 1,2 | 3,5 | 7 | 0 | 4,9 | 8 | | 2 | 9 | 0,2,62,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
269088 |
Giải nhất |
10021 |
Giải nhì |
16554 |
Giải ba |
31745 31022 |
Giải tư |
20862 85055 07640 37503 22909 88381 20447 |
Giải năm |
0811 |
Giải sáu |
8633 1385 6732 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,9 | 1,2,8 | 1 | 1 | 2,3,6 | 2 | 1,2 | 0,3 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 0,5,7 | 4,5,8 | 5 | 4,5 | | 6 | 2,7 | 4,6 | 7 | 9 | 8 | 8 | 1,5,8 | 0,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
745986 |
Giải nhất |
45476 |
Giải nhì |
11389 |
Giải ba |
73774 80925 |
Giải tư |
48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 |
Giải năm |
4363 |
Giải sáu |
6628 8557 9111 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,9 | 3 | 2 | 5,82 | 6 | 3 | 2,4 | 3,7,8 | 4 | | 2,5,6,9 | 5 | 5,7 | 7,8 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 4,6 | 22 | 8 | 4,6,92 | 1,82 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
733571 |
Giải nhất |
12154 |
Giải nhì |
22483 |
Giải ba |
36850 81839 |
Giải tư |
86711 01893 85724 97717 54293 90570 25847 |
Giải năm |
6062 |
Giải sáu |
3290 6493 3742 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,7 | 4,6 | 2 | 4 | 8,93 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 2,7 | | 5 | 0,4 | | 6 | 2,8 | 1,4 | 7 | 0,1 | 6,9 | 8 | 3 | 3 | 9 | 0,33,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|