|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
69537 |
Giải nhất |
20254 |
Giải nhì |
53870 |
Giải ba |
38513 94310 |
Giải tư |
55675 18049 78765 74251 03669 88044 26210 |
Giải năm |
7418 |
Giải sáu |
8717 9318 2814 |
Giải bảy |
077 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | | 5 | 1 | 02,3,4,7 82 | | 2 | | 1 | 3 | 7 | 1,4,5 | 4 | 4,9 | 6,7 | 5 | 1,4 | | 6 | 5,9 | 1,3,7 | 7 | 0,5,7,9 | 12 | 8 | | 4,6,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
32747 |
Giải nhất |
40894 |
Giải nhì |
55479 |
Giải ba |
71151 11476 |
Giải tư |
47895 56417 99246 33468 40204 38564 17594 |
Giải năm |
6296 |
Giải sáu |
0073 9273 1995 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5 | 1 | 72 | | 2 | | 72 | 3 | 7 | 0,6,92 | 4 | 6,7 | 92 | 5 | 1 | 4,7,9 | 6 | 4,8 | 12,3,4 | 7 | 32,6,9 | 6 | 8 | | 7 | 9 | 42,52,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
64842 |
Giải nhất |
60128 |
Giải nhì |
85933 |
Giải ba |
84322 45579 |
Giải tư |
04011 18389 06595 56326 42807 01313 02665 |
Giải năm |
1683 |
Giải sáu |
0276 6185 5702 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1 | 1 | 1,3,4 | 0,2,4 | 2 | 2,6,8 | 1,3,8 | 3 | 3 | 1 | 4 | 2 | 6,8,9 | 5 | | 2,7 | 6 | 5 | 0 | 7 | 6,9 | 2 | 8 | 3,5,9 | 7,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
78640 |
Giải nhất |
65026 |
Giải nhì |
68927 |
Giải ba |
10082 87885 |
Giải tư |
50508 80901 23339 84877 37215 62371 59420 |
Giải năm |
6464 |
Giải sáu |
4662 2572 9903 |
Giải bảy |
106 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3,6,8 | 0,7 | 1 | 5 | 6,7,8 | 2 | 0,6,7,8 | 0 | 3 | 9 | 6 | 4 | 0 | 1,8 | 5 | | 0,2 | 6 | 2,4 | 2,7 | 7 | 1,2,7 | 0,2 | 8 | 2,5 | 3 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
62241 |
Giải nhất |
67023 |
Giải nhì |
44183 |
Giải ba |
18233 20853 |
Giải tư |
49763 50252 16640 71142 36583 67733 92253 |
Giải năm |
3384 |
Giải sáu |
5356 7142 1475 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 5 | 42,5 | 2 | 3 | 2,32,52,6 82 | 3 | 32 | 8 | 4 | 0,1,22 | 1,7 | 5 | 2,32,6 | 5,7 | 6 | 3 | | 7 | 5,6 | | 8 | 32,4 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
72891 |
Giải nhất |
60494 |
Giải nhì |
20347 |
Giải ba |
12326 29990 |
Giải tư |
52412 15213 23174 22447 63473 08261 19037 |
Giải năm |
0010 |
Giải sáu |
1688 7951 7699 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 5,6,9 | 1 | 0,2,3 | 1,6 | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 7 | 7,8,9 | 4 | 72 | | 5 | 1 | 2 | 6 | 1,2 | 3,42 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 4,8 | 9 | 9 | 0,1,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|