|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
77092 |
Giải nhất |
64453 |
Giải nhì |
86178 |
Giải ba |
04915 65851 |
Giải tư |
24561 13854 36008 78288 99310 31173 28154 |
Giải năm |
7715 |
Giải sáu |
0936 2276 7040 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 8 | 5,6 | 1 | 0,52 | 9 | 2 | | 5,7 | 3 | 0,6 | 52 | 4 | 0 | 12 | 5 | 1,3,42 | 3,7 | 6 | 1 | | 7 | 3,6,8 | 0,7,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
52583 |
Giải nhất |
41644 |
Giải nhì |
31797 |
Giải ba |
33979 71087 |
Giải tư |
70561 08388 15080 87249 46045 78990 73303 |
Giải năm |
9452 |
Giải sáu |
8521 7036 3524 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | | 5 | 2 | 1,4 | 0,8 | 3 | 6 | 2,4 | 4 | 4,5,92 | 4,6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1,5 | 8,9 | 7 | 9 | 8 | 8 | 0,3,7,8 | 42,7 | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
89056 |
Giải nhất |
42543 |
Giải nhì |
71396 |
Giải ba |
86538 59962 |
Giải tư |
15811 91853 18979 34450 36429 28149 95786 |
Giải năm |
5763 |
Giải sáu |
2364 6844 0194 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 9 | 42,5,6 | 3 | 8 | 4,6,9 | 4 | 32,4,9 | | 5 | 0,3,6 | 5,8,9 | 6 | 2,3,4,9 | | 7 | 9 | 3 | 8 | 6 | 2,4,6,7 | 9 | 4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
68902 |
Giải nhất |
38076 |
Giải nhì |
14795 |
Giải ba |
19164 02538 |
Giải tư |
34264 05095 58310 85214 89611 94796 75080 |
Giải năm |
7456 |
Giải sáu |
2775 6891 7277 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 0,1,4 | 0 | 2 | | 6 | 3 | 8 | 1,62 | 4 | | 6,7,92 | 5 | 6 | 5,7,9 | 6 | 3,42,5 | 7 | 7 | 5,6,7 | 3 | 8 | 0 | | 9 | 1,52,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
41279 |
Giải nhất |
68495 |
Giải nhì |
94949 |
Giải ba |
00489 16705 |
Giải tư |
65251 17285 64202 09671 82724 04085 37679 |
Giải năm |
0624 |
Giải sáu |
7558 3143 8973 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 5,7 | 1 | | 0,6 | 2 | 42 | 4,7 | 3 | 6 | 22 | 4 | 3,9 | 0,82,9 | 5 | 1,8 | 3 | 6 | 2 | | 7 | 1,3,92 | 5 | 8 | 52,9 | 4,72,8 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
52043 |
Giải nhất |
69582 |
Giải nhì |
49202 |
Giải ba |
61533 63778 |
Giải tư |
83820 71232 70970 71181 60914 65378 77364 |
Giải năm |
1639 |
Giải sáu |
7644 1792 8128 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2 | 8 | 1 | 4 | 0,3,7,8 9 | 2 | 0,8 | 3,4 | 3 | 2,3,9 | 1,4,6 | 4 | 3,4,8 | | 5 | | | 6 | 4 | | 7 | 0,2,82 | 2,4,72 | 8 | 1,2 | 3 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
41320 |
Giải nhất |
68782 |
Giải nhì |
24441 |
Giải ba |
38303 55328 |
Giải tư |
73961 45740 02149 67300 33092 22045 64405 |
Giải năm |
2706 |
Giải sáu |
5620 9853 0583 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4 | 0 | 0,3,5,6 | 4,6 | 1 | | 8,9 | 2 | 02,8 | 0,5,8,9 | 3 | | | 4 | 0,1,5,9 | 0,4 | 5 | 3 | 0 | 6 | 1 | | 7 | | 2 | 8 | 2,3 | 4,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|