|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
88451 |
Giải nhất |
20314 |
Giải nhì |
36791 |
Giải ba |
82065 93294 |
Giải tư |
63404 17503 48287 60614 33121 22276 59812 |
Giải năm |
0543 |
Giải sáu |
7987 7979 6851 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 2,52,9 | 1 | 2,42 | 1 | 2 | 1 | 0,4 | 3 | | 0,12,9 | 4 | 3 | 6 | 5 | 12 | 7 | 6 | 5 | 7,82,9 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 72 | 7 | 9 | 1,4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
14947 |
Giải nhất |
91323 |
Giải nhì |
83548 |
Giải ba |
65824 79494 |
Giải tư |
59680 07265 51056 28604 79983 30179 12510 |
Giải năm |
8045 |
Giải sáu |
0327 5050 3408 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,5,8 | | 1 | 0 | | 2 | 3,4,7 | 2,8 | 3 | | 0,2,9 | 4 | 5,7,8 | 0,4,6 | 5 | 0,6 | 5,6 | 6 | 5,6 | 2,4 | 7 | 9 | 0,4 | 8 | 0,3 | 7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
43211 |
Giải nhất |
62542 |
Giải nhì |
73059 |
Giải ba |
65373 33612 |
Giải tư |
38552 32524 85337 26025 28732 28040 52118 |
Giải năm |
6935 |
Giải sáu |
8360 8367 5995 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,8 | 1,3,4,5 | 2 | 4,5 | 7 | 3 | 0,2,5,7 9 | 2 | 4 | 0,2 | 2,3,9 | 5 | 2,9 | | 6 | 0,7 | 3,6 | 7 | 3 | 1 | 8 | | 3,5 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
96018 |
Giải nhất |
43092 |
Giải nhì |
10316 |
Giải ba |
41967 91970 |
Giải tư |
79860 10532 91147 60938 15805 24909 62822 |
Giải năm |
7910 |
Giải sáu |
9194 1658 9753 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 5,9 | 7 | 1 | 0,6,8 | 2,3,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 7,8 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 6 | 0,7 | 4,6 | 7 | 0,1 | 1,3,4,5 | 8 | | 0 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
48893 |
Giải nhất |
03708 |
Giải nhì |
88268 |
Giải ba |
51538 22304 |
Giải tư |
84709 30076 51121 39910 12152 58816 37251 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
0862 0358 3605 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,5,8,9 | 2,5 | 1 | 0,6,7 | 5,6 | 2 | 1 | 9 | 3 | 0,8 | 0 | 4 | | 0 | 5 | 1,2,8 | 1,72 | 6 | 2,8 | 1 | 7 | 62 | 0,3,5,6 | 8 | | 0 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
95385 |
Giải nhất |
56779 |
Giải nhì |
39853 |
Giải ba |
33393 72374 |
Giải tư |
97102 18255 42327 78965 97303 72899 10965 |
Giải năm |
3850 |
Giải sáu |
5697 5771 1747 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,3 | 7 | 1 | | 0 | 2 | 7 | 0,5,9 | 3 | | 7 | 4 | 7 | 5,62,8 | 5 | 0,3,5,9 | | 6 | 52 | 2,4,9 | 7 | 0,1,4,9 | | 8 | 5 | 5,7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
96527 |
Giải nhất |
72072 |
Giải nhì |
80917 |
Giải ba |
42035 83110 |
Giải tư |
05908 92498 73899 69657 54420 86651 68071 |
Giải năm |
1920 |
Giải sáu |
0740 2622 9336 |
Giải bảy |
609 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4 | 0 | 4,8,9 | 5,7 | 1 | 0,7 | 2,7 | 2 | 02,2,7 | | 3 | 5,6 | 0 | 4 | 0 | 3 | 5 | 1,7 | 3 | 6 | | 1,2,5 | 7 | 1,2 | 0,9 | 8 | | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|