|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
72208 |
Giải nhất |
67515 |
Giải nhì |
74962 |
Giải ba |
73301 32717 |
Giải tư |
66498 78996 20062 42392 92560 52485 14416 |
Giải năm |
1908 |
Giải sáu |
4621 0948 0415 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,82 | 0,2 | 1 | 52,6,7 | 0,62,9 | 2 | 1 | | 3 | | | 4 | 8 | 12,8 | 5 | | 1,9 | 6 | 0,22 | 1 | 7 | 8 | 02,4,7,9 | 8 | 5 | | 9 | 2,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
05784 |
Giải nhất |
27741 |
Giải nhì |
21857 |
Giải ba |
40656 16189 |
Giải tư |
29785 60252 61212 46521 42197 91622 07629 |
Giải năm |
7924 |
Giải sáu |
8966 7271 8307 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,4,7 | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 1,2,4,9 | | 3 | 6 | 2,8 | 4 | 1 | 8 | 5 | 2,62,7 | 3,52,6 | 6 | 6 | 0,5,9 | 7 | 1 | | 8 | 4,5,9 | 2,8 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
28587 |
Giải nhất |
97026 |
Giải nhì |
92490 |
Giải ba |
21605 98595 |
Giải tư |
33359 74572 95709 68861 24509 89728 16572 |
Giải năm |
1528 |
Giải sáu |
3709 5708 5285 |
Giải bảy |
056 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8,93 | 6 | 1 | | 72 | 2 | 6,82 | | 3 | | | 4 | | 0,8,92 | 5 | 6,9 | 2,5 | 6 | 1 | 8 | 7 | 22 | 0,22 | 8 | 5,7 | 03,5 | 9 | 0,52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31672 |
Giải nhất |
85656 |
Giải nhì |
93088 |
Giải ba |
05675 85024 |
Giải tư |
67415 21074 49910 54956 19829 21122 23418 |
Giải năm |
7353 |
Giải sáu |
9917 3479 4760 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | | 1 | 0,5,7,8 | 2,7 | 2 | 2,4,9 | 5 | 3 | | 2,7 | 4 | | 1,7 | 5 | 3,63 | 53 | 6 | 0 | 1 | 7 | 2,4,5,9 | 1,8 | 8 | 8,9 | 2,7,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
82080 |
Giải nhất |
44574 |
Giải nhì |
24677 |
Giải ba |
01940 88075 |
Giải tư |
48263 13524 68197 01519 94900 12780 22886 |
Giải năm |
1793 |
Giải sáu |
9500 8311 1848 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,82 | 0 | 02 | 1 | 1 | 1,9 | 5 | 2 | 4 | 6,9 | 3 | | 2,7 | 4 | 0,8 | 7,9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 3 | 7,9 | 7 | 4,5,7 | 4 | 8 | 02,6 | 1 | 9 | 3,5,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
02161 |
Giải nhất |
55758 |
Giải nhì |
52232 |
Giải ba |
39192 71269 |
Giải tư |
39571 49913 22220 13229 69244 71104 72181 |
Giải năm |
7920 |
Giải sáu |
8289 9631 7855 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 4 | 3,6,7,8 | 1 | 3,8 | 3,9 | 2 | 03,9 | 1 | 3 | 1,2 | 0,4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5,8 | | 6 | 1,9 | | 7 | 1 | 1,5 | 8 | 1,9 | 2,6,8 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
29089 |
Giải nhất |
14821 |
Giải nhì |
08956 |
Giải ba |
01575 55822 |
Giải tư |
53115 12003 22614 29999 84479 37999 37457 |
Giải năm |
1128 |
Giải sáu |
7309 1274 1926 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,9 | 0,2 | 1 | 4,5 | 2 | 2 | 1,2,6,8 | 0,6 | 3 | | 1,7 | 4 | | 1,7 | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4,5,9 | 2 | 8 | 9 | 0,7,8,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|