|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
27418 |
Giải nhất |
31759 |
Giải nhì |
40346 |
Giải ba |
32006 73945 |
Giải tư |
72624 03602 47481 13361 69423 60422 79311 |
Giải năm |
2627 |
Giải sáu |
8997 2718 6340 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,6 | 1,6,8 | 1 | 1,82 | 0,2 | 2 | 2,3,4,7 | 2 | 3 | | 2,6 | 4 | 0,5,6 | 4,7 | 5 | 9 | 0,4 | 6 | 1,4 | 2,9 | 7 | 5 | 12 | 8 | 1 | 5 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
10881 |
Giải nhất |
07680 |
Giải nhì |
68904 |
Giải ba |
32887 05280 |
Giải tư |
19595 63452 88791 84430 53164 41460 85433 |
Giải năm |
5253 |
Giải sáu |
9415 5339 1656 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82 | 0 | 4 | 8,9 | 1 | 5 | 5,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 0,3,9 | 0,6 | 4 | 7 | 1,9 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 0,4 | 4,8 | 7 | | | 8 | 02,1,2,7 | 3 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
17296 |
Giải nhất |
85715 |
Giải nhì |
28532 |
Giải ba |
66561 47999 |
Giải tư |
41145 59573 10989 41897 18900 69738 78145 |
Giải năm |
3602 |
Giải sáu |
3333 5972 8018 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 5,8 | 0,3,7 | 2 | | 3,7 | 3 | 2,3,8 | | 4 | 52 | 1,42 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 2,3,6 | 1,3 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
03691 |
Giải nhất |
68544 |
Giải nhì |
00963 |
Giải ba |
69932 52079 |
Giải tư |
55785 63576 14106 81606 54306 51355 15490 |
Giải năm |
1253 |
Giải sáu |
5251 3976 3368 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 63 | 5,9 | 1 | | 3 | 2 | | 5,6 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 5,8 | 5 | 1,3,5 | 03,72,8 | 6 | 3,8,9 | | 7 | 62,9 | 6 | 8 | 5,6 | 6,7 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
37001 |
Giải nhất |
05977 |
Giải nhì |
72230 |
Giải ba |
83260 78202 |
Giải tư |
65517 92947 79778 53814 21746 01970 31930 |
Giải năm |
1971 |
Giải sáu |
1400 8972 7680 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,6,7 8 | 0 | 0,1,2 | 0,7 | 1 | 4,7 | 0,7 | 2 | | 3 | 3 | 02,3 | 1 | 4 | 6,7 | | 5 | 8 | 4 | 6 | 0 | 1,4,7 | 7 | 0,1,2,7 8 | 5,7 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
86088 |
Giải nhất |
33492 |
Giải nhì |
97648 |
Giải ba |
13982 24583 |
Giải tư |
89691 81376 91081 37871 98976 49394 89661 |
Giải năm |
4124 |
Giải sáu |
2240 7724 1808 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 6,7,8,9 | 1 | | 8,9 | 2 | 42 | 8 | 3 | | 22,4,9 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 9 | 72 | 6 | 1 | | 7 | 1,62 | 0,4,8 | 8 | 1,2,3,8 | 5 | 9 | 1,2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
21131 |
Giải nhất |
33162 |
Giải nhì |
33816 |
Giải ba |
33031 09569 |
Giải tư |
35064 58266 76538 44386 99929 51105 86001 |
Giải năm |
4995 |
Giải sáu |
3596 3153 5387 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,33 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 13,8 | 6 | 4 | | 0,9 | 5 | 3 | 1,6,8,9 | 6 | 2,4,6,9 | 8 | 7 | | 3 | 8 | 6,7 | 2,6 | 9 | 5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
17386 |
Giải nhất |
37349 |
Giải nhì |
35398 |
Giải ba |
25332 45792 |
Giải tư |
46910 79159 61434 31160 81212 41712 70720 |
Giải năm |
9674 |
Giải sáu |
7537 0139 0828 |
Giải bảy |
085 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | | 1 | 0,22 | 12,3,9 | 2 | 0,8 | | 3 | 2,4,7,9 | 3,7 | 4 | 9 | 8 | 5 | 9 | 6,8 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 4 | 2,9 | 8 | 5,6 | 3,4,5 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|