|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
38626 |
Giải nhất |
79030 |
Giải nhì |
69224 |
Giải ba |
63176 83026 |
Giải tư |
67246 45464 08126 62871 85627 06610 77198 |
Giải năm |
6986 |
Giải sáu |
3027 3290 3520 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0 | | 2 | 0,4,63,72 | | 3 | 0 | 2,6 | 4 | 6 | | 5 | | 23,4,7,8 | 6 | 4 | 0,22 | 7 | 1,6 | 9 | 8 | 6 | 9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
37309 |
Giải nhất |
09415 |
Giải nhì |
60673 |
Giải ba |
26751 32552 |
Giải tư |
58551 14350 03751 77381 49841 05406 14611 |
Giải năm |
3011 |
Giải sáu |
7304 0507 0278 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,6,7 9 | 13,4,53,8 | 1 | 13,5 | 5 | 2 | | 7 | 3 | | 0 | 4 | 1 | 1 | 5 | 0,13,2 | 0 | 6 | | 0 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 1 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
94891 |
Giải nhất |
38222 |
Giải nhì |
77776 |
Giải ba |
68368 38757 |
Giải tư |
75399 88591 90919 26868 83107 16866 66615 |
Giải năm |
8559 |
Giải sáu |
4007 0571 2477 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 7,92 | 1 | 5,7,9 | 2 | 2 | 2 | | 3 | | | 4 | | 1 | 5 | 7,9 | 6,7 | 6 | 6,82 | 02,1,5,7 9 | 7 | 1,6,7 | 62 | 8 | | 1,5,9 | 9 | 12,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
10284 |
Giải nhất |
94597 |
Giải nhì |
70083 |
Giải ba |
11946 77061 |
Giải tư |
57876 90802 91837 77493 42518 91305 72288 |
Giải năm |
8836 |
Giải sáu |
2134 6859 9602 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,5 | 6 | 1 | 8 | 02 | 2 | | 8,9 | 3 | 4,6,7 | 3,8 | 4 | 6 | 0,5 | 5 | 5,9 | 3,4,7,9 | 6 | 1 | 3,9 | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 3,4,8 | 5 | 9 | 3,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
61362 |
Giải nhất |
94041 |
Giải nhì |
47426 |
Giải ba |
35273 72166 |
Giải tư |
75724 06784 44735 55892 82534 47614 63141 |
Giải năm |
4968 |
Giải sáu |
5434 6459 7946 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 42 | 1 | 4 | 6,9 | 2 | 4,62 | 7 | 3 | 42,5,8 | 1,2,32,8 | 4 | 12,6 | 3 | 5 | 9 | 22,4,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | 3 | 3,6 | 8 | 4 | 5 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
278206 |
Giải nhất |
28796 |
Giải nhì |
44257 |
Giải ba |
71767 91434 |
Giải tư |
65119 58195 13238 69584 94858 50842 23600 |
Giải năm |
8214 |
Giải sáu |
6996 0908 2157 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | | 1 | 4,9 | 4 | 2 | | | 3 | 4,8 | 1,3,42,8 | 4 | 2,42 | 9 | 5 | 72,8 | 0,92 | 6 | 7 | 52,6 | 7 | | 0,3,5 | 8 | 4 | 1 | 9 | 5,62 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
573381 |
Giải nhất |
36564 |
Giải nhì |
79366 |
Giải ba |
44628 31721 |
Giải tư |
04715 31216 12468 04548 65675 32243 62532 |
Giải năm |
3900 |
Giải sáu |
9356 6389 2290 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 5,6,8 | 3 | 2 | 1,8 | 3,4 | 3 | 2,3 | 6 | 4 | 3,8 | 1,7 | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 5 | 1,2,4,6 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
75345 |
Giải nhất |
49099 |
Giải nhì |
58698 |
Giải ba |
61554 96976 |
Giải tư |
49012 92594 89051 64854 54935 43122 18275 |
Giải năm |
9638 |
Giải sáu |
9037 5876 3027 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,7 | 3 | 3 | 3,5,7,8 | 52,9 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 1,42 | 72,9 | 6 | | 2,3 | 7 | 5,62 | 3,9 | 8 | | 9 | 9 | 4,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|