|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
27836 |
Giải nhất |
05418 |
Giải nhì |
76320 |
Giải ba |
75267 05948 |
Giải tư |
93757 46725 63025 17585 83305 78332 23494 |
Giải năm |
5612 |
Giải sáu |
9027 5470 1653 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5 | | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 0,52,7 | 5 | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 8 | 0,22,5,8 | 5 | 3,5,7 | 3 | 6 | 7 | 2,5,6 | 7 | 0 | 1,4,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
63661 |
Giải nhất |
37565 |
Giải nhì |
91903 |
Giải ba |
52556 74511 |
Giải tư |
76237 11481 73339 84732 39993 33970 43193 |
Giải năm |
9991 |
Giải sáu |
8517 0571 9456 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 1,6,7,8 92 | 1 | 1,7 | 3 | 2 | | 0,92 | 3 | 2,7,9 | | 4 | | 6 | 5 | 62 | 52 | 6 | 1,5 | 1,3,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 1 | 3 | 9 | 12,32,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
39660 |
Giải nhất |
95972 |
Giải nhì |
87919 |
Giải ba |
72406 80467 |
Giải tư |
88942 48412 69899 81040 18515 89794 69242 |
Giải năm |
4566 |
Giải sáu |
0106 6197 5138 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 62 | | 1 | 2,5,7,9 | 1,42,7 | 2 | | | 3 | 8 | 9 | 4 | 0,22,8 | 1 | 5 | | 02,6 | 6 | 0,6,7 | 1,6,9 | 7 | 2 | 3,4 | 8 | | 1,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
29522 |
Giải nhất |
90057 |
Giải nhì |
14866 |
Giải ba |
57589 52945 |
Giải tư |
78529 51590 87325 21663 30730 41432 46135 |
Giải năm |
8753 |
Giải sáu |
1580 0123 2622 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8,9 | 0 | | | 1 | | 22,3 | 2 | 22,3,5,9 | 2,5,6 | 3 | 02,2,5,9 | | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 3,6 | 5 | 7 | | | 8 | 0,9 | 2,3,8 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
67720 |
Giải nhất |
23579 |
Giải nhì |
93313 |
Giải ba |
88191 74937 |
Giải tư |
53277 08922 20714 34171 18517 07485 46497 |
Giải năm |
6792 |
Giải sáu |
3410 7370 5150 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | | 7,9 | 1 | 0,3,4,7 | 2,9 | 2 | 0,2 | 1,8 | 3 | 7 | 1 | 4 | 6 | 8 | 5 | 0 | 4 | 6 | | 1,3,7,9 | 7 | 0,1,7,9 | | 8 | 3,5 | 7 | 9 | 1,2,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
711190 |
Giải nhất |
59226 |
Giải nhì |
21151 |
Giải ba |
27328 52749 |
Giải tư |
82565 08679 88461 67009 92384 43646 99300 |
Giải năm |
8654 |
Giải sáu |
0263 6497 0934 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,9 | 5,6 | 1 | | 4 | 2 | 6,8 | 6 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 2,6,9 | 6 | 5 | 1,4 | 2,4 | 6 | 1,3,5 | 9 | 7 | 9 | 2 | 8 | 4 | 0,4,7 | 9 | 02,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
275397 |
Giải nhất |
83120 |
Giải nhì |
33491 |
Giải ba |
54917 71465 |
Giải tư |
99589 35951 47246 70321 59906 30426 59871 |
Giải năm |
3816 |
Giải sáu |
6675 7261 7180 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6 | 22,5,6,7 9 | 1 | 6,7 | | 2 | 0,12,6 | 8 | 3 | | | 4 | 6 | 6,7 | 5 | 1 | 0,1,2,4 | 6 | 1,5 | 1,9 | 7 | 1,5 | | 8 | 0,3,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
40270 |
Giải nhất |
91081 |
Giải nhì |
94095 |
Giải ba |
20861 91087 |
Giải tư |
72300 29147 89735 83713 09181 07463 79249 |
Giải năm |
8658 |
Giải sáu |
6375 0331 4981 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 3,6,83 | 1 | 3,6 | | 2 | | 1,6 | 3 | 1,5 | | 4 | 5,7,9 | 3,4,7,9 | 5 | 8 | 1 | 6 | 1,3 | 4,8 | 7 | 0,5 | 5 | 8 | 13,7 | 4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|