|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
963226 |
Giải nhất |
08230 |
Giải nhì |
27550 |
Giải ba |
63468 30008 |
Giải tư |
41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 |
Giải năm |
4456 |
Giải sáu |
7567 4195 7059 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 8 | 5,7 | 1 | | | 2 | 0,6 | 3,9 | 3 | 0,3 | | 4 | 0 | 9 | 5 | 0,1,6,8 9 | 2,5 | 6 | 72,8 | 62 | 7 | 1 | 0,5,6 | 8 | | 5,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
303033 |
Giải nhất |
53298 |
Giải nhì |
91246 |
Giải ba |
88181 62950 |
Giải tư |
31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 |
Giải năm |
8075 |
Giải sáu |
4599 5065 3015 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 8 | 1 | 3,5 | 8 | 2 | 5,6 | 1,3,9 | 3 | 3 | | 4 | 62 | 1,2,6,72 | 5 | 0,9 | 2,42 | 6 | 5 | 8 | 7 | 52 | 9 | 8 | 1,2,7 | 5,9 | 9 | 3,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
139966 |
Giải nhất |
94347 |
Giải nhì |
11214 |
Giải ba |
80188 64678 |
Giải tư |
62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 |
Giải năm |
4598 |
Giải sáu |
9845 0147 6053 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8 | 1 | 4,8 | 72 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 0,5,72 | 2,4 | 5 | 3 | 3,6,8 | 6 | 6 | 42 | 7 | 22,8 | 1,7,8,9 | 8 | 1,3,6,8 | | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
613708 |
Giải nhất |
72858 |
Giải nhì |
33356 |
Giải ba |
06945 70036 |
Giải tư |
19676 21440 66247 85170 66115 29635 10534 |
Giải năm |
0514 |
Giải sáu |
7426 5933 4366 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8 | 7 | 1 | 4,5 | | 2 | 6 | 3,4 | 3 | 3,4,5,6 | 1,3 | 4 | 0,3,5,7 | 1,3,4 | 5 | 6,8 | 2,3,5,6 7 | 6 | 6 | 4 | 7 | 0,1,6 | 0,5 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
954309 |
Giải nhất |
70142 |
Giải nhì |
21158 |
Giải ba |
84671 37115 |
Giải tư |
08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209 |
Giải năm |
3860 |
Giải sáu |
6697 5319 4068 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 92 | 7 | 1 | 3,52,6,9 | 4 | 2 | | 1 | 3 | | | 4 | 2,6 | 12,7 | 5 | 8,9 | 1,4,8 | 6 | 0,8 | 9 | 7 | 1,5 | 5,6,9 | 8 | 6 | 02,1,5 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
304879 |
Giải nhất |
86021 |
Giải nhì |
83510 |
Giải ba |
32200 19546 |
Giải tư |
53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 |
Giải năm |
7706 |
Giải sáu |
8006 6486 9935 |
Giải bảy |
433 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13 | 0 | 0,62 | 2,6 | 1 | 03,5 | | 2 | 1 | 32,9 | 3 | 32,5 | 7 | 4 | 6 | 1,3,6 | 5 | | 02,4,8 | 6 | 1,5 | | 7 | 4,9 | | 8 | 6 | 7 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
127104 |
Giải nhất |
29341 |
Giải nhì |
75011 |
Giải ba |
16592 14409 |
Giải tư |
55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 |
Giải năm |
6755 |
Giải sáu |
2521 0859 5703 |
Giải bảy |
879 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,6 9 | 1,2,4,8 | 1 | 1 | 92 | 2 | 1,4 | 0 | 3 | | 0,2 | 4 | 1,5 | 4,5,6 | 5 | 5,7,9 | 0 | 6 | 5 | 5 | 7 | 9 | | 8 | 1 | 0,5,7 | 9 | 22 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
229799 |
Giải nhất |
68014 |
Giải nhì |
78733 |
Giải ba |
38633 87229 |
Giải tư |
03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
Giải năm |
2297 |
Giải sáu |
9196 6215 8914 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 3 | 1 | 42,5 | | 2 | 6,9 | 32,5 | 3 | 1,32,9 | 12,9 | 4 | 5 | 1,4,5 | 5 | 3,5 | 2,9 | 6 | | 9 | 7 | | 0 | 8 | 0 | 2,3,9 | 9 | 4,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|