|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
369412 |
Giải nhất |
22749 |
Giải nhì |
41687 |
Giải ba |
13060 70169 |
Giải tư |
88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
Giải năm |
2495 |
Giải sáu |
0888 3347 9744 |
Giải bảy |
040 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,4 | | 1 | 2,3 | 1 | 2 | | 1 | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 3,7,9 | 5 | | | 6 | 0,92 | 4,8 | 7 | 5 | 8 | 8 | 7,8 | 4,62,92 | 9 | 5,92 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
735091 |
Giải nhất |
83293 |
Giải nhì |
75819 |
Giải ba |
55561 10117 |
Giải tư |
01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 |
Giải năm |
6296 |
Giải sáu |
2671 7935 5262 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0 | 6,7,9 | 1 | 7,9 | 6 | 2 | 02 | 5,8,9 | 3 | 4,5 | 3,42 | 4 | 42 | 3 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,1,2 | 1 | 7 | 1 | | 8 | 3 | 1 | 9 | 1,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
890780 |
Giải nhất |
30279 |
Giải nhì |
14276 |
Giải ba |
04615 91319 |
Giải tư |
11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 |
Giải năm |
0784 |
Giải sáu |
2516 4571 2537 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 5,8,9 | 7 | 1 | 0,5,6,9 | | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 0,7 | 8 | 4 | 3 | 0,1,5 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | | 2,3 | 7 | 1,6,9 | 0 | 8 | 0,3,4 | 0,1,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
387200 |
Giải nhất |
48047 |
Giải nhì |
14809 |
Giải ba |
98272 81617 |
Giải tư |
66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689 |
Giải năm |
6905 |
Giải sáu |
9321 8124 8472 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5,9 | 0,1,2,4 | 1 | 1,2,7 | 1,2,3,72 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 2 | 2 | 4 | 1,7 | 0,8 | 5 | | | 6 | | 1,4 | 7 | 22 | | 8 | 5,9 | 0,8,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
477718 |
Giải nhất |
47689 |
Giải nhì |
40265 |
Giải ba |
89355 24462 |
Giải tư |
83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 |
Giải năm |
2121 |
Giải sáu |
3784 8483 4651 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4,5 | 1 | 4,6,8 | 6 | 2 | 1 | 8 | 3 | | 1,8 | 4 | 1 | 52,6 | 5 | 1,52,8 | 1,6,8 | 6 | 2,5,6 | | 7 | 8 | 1,5,7 | 8 | 3,4,6,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
122218 |
Giải nhất |
88741 |
Giải nhì |
12820 |
Giải ba |
58900 01540 |
Giải tư |
71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 |
Giải năm |
6850 |
Giải sáu |
6879 0088 7317 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0,5 | 4,5 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,72 | 8 | 3 | 5 | | 4 | 0,1,5 | 0,1,3,4 | 5 | 0,1,8 | | 6 | | 1,22 | 7 | 9 | 1,5,8 | 8 | 3,8 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
722291 |
Giải nhất |
48320 |
Giải nhì |
22393 |
Giải ba |
06022 45086 |
Giải tư |
00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 |
Giải năm |
4450 |
Giải sáu |
3117 8485 2521 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1 | 0,2,4,9 | 1 | 4,5,7 | 2 | 2 | 0,1,2,3 | 2,9 | 3 | 0 | 1,9 | 4 | 1,8 | 1,8 | 5 | 0 | 8 | 6 | | 1 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 5,6 | | 9 | 1,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
127000 |
Giải nhất |
96782 |
Giải nhì |
31756 |
Giải ba |
19874 23699 |
Giải tư |
42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
Giải năm |
4655 |
Giải sáu |
4723 7565 0414 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7 | | 1 | 42,6,7,8 | 8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 8 | 12,7 | 4 | 0,7 | 2,5,6 | 5 | 5,6 | 1,5 | 6 | 5 | 0,1,4 | 7 | 4 | 1,3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|