|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
826248 |
Giải nhất |
28607 |
Giải nhì |
73796 |
Giải ba |
61084 20574 |
Giải tư |
86878 27592 03985 25878 52546 02409 95832 |
Giải năm |
8123 |
Giải sáu |
7784 8477 7417 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | | 1 | 7 | 3,9 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 2 | 7,82 | 4 | 6,8 | 5,8 | 5 | 5 | 2,4,9 | 6 | | 0,1,7 | 7 | 4,7,82 | 4,72 | 8 | 42,5 | 0 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
206563 |
Giải nhất |
86062 |
Giải nhì |
34799 |
Giải ba |
89521 35512 |
Giải tư |
53398 91372 72710 67977 23329 32090 98854 |
Giải năm |
6073 |
Giải sáu |
0927 6949 7853 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,2 | 1,6,7 | 2 | 1,7,9 | 5,6,7 | 3 | | 5 | 4 | 9 | | 5 | 3,4 | | 6 | 2,3 | 2,7 | 7 | 2,3,7 | 9 | 8 | 0 | 2,4,9 | 9 | 0,1,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
211667 |
Giải nhất |
15967 |
Giải nhì |
18993 |
Giải ba |
97670 37462 |
Giải tư |
68459 09139 76577 79704 05386 74817 39984 |
Giải năm |
6488 |
Giải sáu |
7545 5673 3248 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 8 | 1 | 7 | 6 | 2 | | 7,8,9 | 3 | 9 | 0,8 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 9 | 8 | 6 | 2,72 | 1,62,7 | 7 | 0,3,7 | 4,8 | 8 | 1,3,4,6 8 | 3,5 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
884210 |
Giải nhất |
91718 |
Giải nhì |
13323 |
Giải ba |
42867 49935 |
Giải tư |
46934 98596 21555 65599 79985 69552 05289 |
Giải năm |
4546 |
Giải sáu |
9923 5335 7229 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 02,8 | 5 | 2 | 32,9 | 22 | 3 | 4,52 | 3 | 4 | 6 | 32,5,8 | 5 | 2,5 | 4,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 1 | 8 | 5,9 | 2,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
269143 |
Giải nhất |
26717 |
Giải nhì |
58335 |
Giải ba |
76772 69007 |
Giải tư |
73243 62457 18704 92616 35275 53228 48991 |
Giải năm |
9864 |
Giải sáu |
8713 4669 4547 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,7 | 3,9 | 1 | 3,6,7 | 7 | 2 | 8 | 1,42 | 3 | 1,5 | 02,6 | 4 | 32,7 | 3,7 | 5 | 7 | 1 | 6 | 4,9 | 0,1,4,5 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | | 6 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
807812 |
Giải nhất |
15570 |
Giải nhì |
88759 |
Giải ba |
24814 12877 |
Giải tư |
18980 35406 44044 98812 93935 13482 80554 |
Giải năm |
8032 |
Giải sáu |
5060 6618 1851 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 6 | 5 | 1 | 22,4,8 | 12,3,8 | 2 | | | 3 | 2,52 | 1,4,5 | 4 | 4 | 32,8 | 5 | 1,4,9 | 0 | 6 | 0 | 7 | 7 | 0,7 | 1 | 8 | 0,2,5 | 5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
217901 |
Giải nhất |
92906 |
Giải nhì |
57595 |
Giải ba |
54300 40726 |
Giải tư |
19466 86690 25425 35385 57254 79857 43284 |
Giải năm |
8459 |
Giải sáu |
3142 3474 5393 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 2 | 5,6 | 9 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 2 | 1,2,7,8 9 | 5 | 4,7,9 | 0,2,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 4,5 | | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 0,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|