|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
193228 |
Giải nhất |
36591 |
Giải nhì |
49382 |
Giải ba |
70542 38673 |
Giải tư |
83752 44284 66746 68270 62859 06256 96213 |
Giải năm |
6168 |
Giải sáu |
1840 1420 7720 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7 | 0 | | 9 | 1 | 3 | 2,4,5,8 | 2 | 02,2,8 | 1,7 | 3 | | 8 | 4 | 0,2,5,6 | 4 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 8 | | 7 | 0,3 | 2,6 | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
123210 |
Giải nhất |
61581 |
Giải nhì |
13612 |
Giải ba |
09209 80924 |
Giải tư |
35938 61582 09771 80339 85621 30725 94943 |
Giải năm |
1420 |
Giải sáu |
1579 3297 9948 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 9 | 2,5,7,8 | 1 | 0,2 | 1,8 | 2 | 0,1,4,5 | 4 | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 3,8 | 2 | 5 | 1 | | 6 | | 9 | 7 | 1,9 | 3,4,8 | 8 | 1,2,8 | 0,3,7 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
450787 |
Giải nhất |
66877 |
Giải nhì |
57713 |
Giải ba |
72226 37756 |
Giải tư |
42172 38595 08877 67427 56841 08100 16238 |
Giải năm |
2361 |
Giải sáu |
9399 3467 1386 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 4,6 | 1 | 3 | 7 | 2 | 6,7 | 1,4,7 | 3 | 8 | | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 1,7 | 2,6,72,8 | 7 | 2,3,72 | 3 | 8 | 6,7 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
576171 |
Giải nhất |
38141 |
Giải nhì |
27547 |
Giải ba |
19041 08305 |
Giải tư |
06117 70500 41111 88541 39796 48172 54013 |
Giải năm |
6320 |
Giải sáu |
8060 7094 4360 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0,5 | 1,43,6,7 | 1 | 1,3,7,9 | 7 | 2 | 0 | 1 | 3 | | 9 | 4 | 13,7 | 0 | 5 | | 9 | 6 | 02,1 | 1,4 | 7 | 1,2 | | 8 | | 1 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
316232 |
Giải nhất |
36900 |
Giải nhì |
16495 |
Giải ba |
41137 90247 |
Giải tư |
64488 07742 95016 82379 54196 15110 43480 |
Giải năm |
3173 |
Giải sáu |
2932 2236 3363 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0,6 | 32,4 | 2 | | 6,7 | 3 | 22,5,6,7 | | 4 | 2,7 | 3,9 | 5 | | 1,3,9 | 6 | 1,3 | 3,4 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 0,8 | 7 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
714038 |
Giải nhất |
21660 |
Giải nhì |
44136 |
Giải ba |
04048 18206 |
Giải tư |
75131 52066 74567 56139 77866 18752 70536 |
Giải năm |
6239 |
Giải sáu |
1673 8516 7496 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 6 | 3 | 1 | 6 | 5 | 2 | | 7 | 3 | 0,1,62,8 92 | 6 | 4 | 8 | | 5 | 2 | 0,1,32,62 9 | 6 | 0,4,62,7 | 6 | 7 | 3 | 3,4 | 8 | | 32 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
308474 |
Giải nhất |
29159 |
Giải nhì |
59801 |
Giải ba |
19561 50246 |
Giải tư |
86579 93427 16239 60152 96506 29110 97282 |
Giải năm |
0921 |
Giải sáu |
8068 1610 8710 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13 | 0 | 1,6 | 0,22,6 | 1 | 03 | 5,8 | 2 | 12,7 | | 3 | 92 | 7 | 4 | 6 | | 5 | 2,9 | 0,4 | 6 | 1,8 | 2 | 7 | 4,9 | 6 | 8 | 2 | 32,5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|