|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
371139 |
Giải nhất |
56838 |
Giải nhì |
56267 |
Giải ba |
39637 46287 |
Giải tư |
96602 41675 54993 33111 03632 13852 66972 |
Giải năm |
0774 |
Giải sáu |
3665 2728 0846 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,8 | 1 | 1 | 1 | 0,3,5,7 | 2 | 8 | 9 | 3 | 2,7,8,9 | 7 | 4 | 6 | 6,7 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 5,7 | 3,6,8 | 7 | 2,4,5 | 0,2,3 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
246367 |
Giải nhất |
54142 |
Giải nhì |
94474 |
Giải ba |
76090 32319 |
Giải tư |
52387 18576 09978 26648 07422 49314 91234 |
Giải năm |
5197 |
Giải sáu |
1821 2909 5068 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 92 | 2 | 1 | 4,9 | 2,4 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 3,4 | 1,3,7 | 4 | 2,8 | | 5 | | 7 | 6 | 7,8 | 6,8,9 | 7 | 4,6,8 | 4,6,7 | 8 | 7 | 02,1 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
015943 |
Giải nhất |
50571 |
Giải nhì |
45561 |
Giải ba |
35250 69893 |
Giải tư |
18144 47998 88840 40246 80997 90562 55490 |
Giải năm |
3055 |
Giải sáu |
4871 6672 0394 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 4 | 6,72 | 1 | | 6,7 | 2 | | 4,8,9 | 3 | | 0,4,9 | 4 | 0,3,4,6 | 5 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | 12,2 | 9 | 8 | 3 | | 9 | 0,3,4,7 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
193228 |
Giải nhất |
36591 |
Giải nhì |
49382 |
Giải ba |
70542 38673 |
Giải tư |
83752 44284 66746 68270 62859 06256 96213 |
Giải năm |
6168 |
Giải sáu |
1840 1420 7720 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7 | 0 | | 9 | 1 | 3 | 2,4,5,8 | 2 | 02,2,8 | 1,7 | 3 | | 8 | 4 | 0,2,5,6 | 4 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 8 | | 7 | 0,3 | 2,6 | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
123210 |
Giải nhất |
61581 |
Giải nhì |
13612 |
Giải ba |
09209 80924 |
Giải tư |
35938 61582 09771 80339 85621 30725 94943 |
Giải năm |
1420 |
Giải sáu |
1579 3297 9948 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 9 | 2,5,7,8 | 1 | 0,2 | 1,8 | 2 | 0,1,4,5 | 4 | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 3,8 | 2 | 5 | 1 | | 6 | | 9 | 7 | 1,9 | 3,4,8 | 8 | 1,2,8 | 0,3,7 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
450787 |
Giải nhất |
66877 |
Giải nhì |
57713 |
Giải ba |
72226 37756 |
Giải tư |
42172 38595 08877 67427 56841 08100 16238 |
Giải năm |
2361 |
Giải sáu |
9399 3467 1386 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 4,6 | 1 | 3 | 7 | 2 | 6,7 | 1,4,7 | 3 | 8 | | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 1,7 | 2,6,72,8 | 7 | 2,3,72 | 3 | 8 | 6,7 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
576171 |
Giải nhất |
38141 |
Giải nhì |
27547 |
Giải ba |
19041 08305 |
Giải tư |
06117 70500 41111 88541 39796 48172 54013 |
Giải năm |
6320 |
Giải sáu |
8060 7094 4360 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0,5 | 1,43,6,7 | 1 | 1,3,7,9 | 7 | 2 | 0 | 1 | 3 | | 9 | 4 | 13,7 | 0 | 5 | | 9 | 6 | 02,1 | 1,4 | 7 | 1,2 | | 8 | | 1 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
316232 |
Giải nhất |
36900 |
Giải nhì |
16495 |
Giải ba |
41137 90247 |
Giải tư |
64488 07742 95016 82379 54196 15110 43480 |
Giải năm |
3173 |
Giải sáu |
2932 2236 3363 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0,6 | 32,4 | 2 | | 6,7 | 3 | 22,5,6,7 | | 4 | 2,7 | 3,9 | 5 | | 1,3,9 | 6 | 1,3 | 3,4 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 0,8 | 7 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|