|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
02646 |
Giải nhất |
76124 |
Giải nhì |
79677 |
Giải ba |
94837 65884 |
Giải tư |
50218 68767 26372 54667 02557 71632 48971 |
Giải năm |
1148 |
Giải sáu |
5598 8830 2708 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 1,7 | 1 | 1,8 | 3,7 | 2 | 4 | | 3 | 0,2,7 | 2,8 | 4 | 6,8 | 5 | 5 | 5,7 | 4 | 6 | 72 | 3,5,62,7 | 7 | 1,2,7 | 0,1,4,9 | 8 | 4 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
37562 |
Giải nhất |
75926 |
Giải nhì |
42409 |
Giải ba |
92719 78796 |
Giải tư |
58292 85586 53434 52086 65219 96013 71802 |
Giải năm |
9718 |
Giải sáu |
6157 6392 4677 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | | 1 | 3,8,92 | 0,6,92 | 2 | 6 | 1 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | | | 5 | 7 | 2,82,9 | 6 | 2 | 5,7 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 62,9 | 0,12,8 | 9 | 22,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
39762 |
Giải nhất |
06426 |
Giải nhì |
40866 |
Giải ba |
27039 76188 |
Giải tư |
09529 49802 02018 32952 17859 04758 78581 |
Giải năm |
3316 |
Giải sáu |
2186 9047 2118 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 8 | 1 | 4,6,82 | 0,2,5,6 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 9 | 1 | 4 | 7 | | 5 | 2,8,9 | 1,2,6,8 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | | 12,5,8 | 8 | 1,6,8 | 2,3,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
39444 |
Giải nhất |
18728 |
Giải nhì |
22333 |
Giải ba |
43959 28001 |
Giải tư |
93035 67084 19956 07936 17627 57341 28090 |
Giải năm |
1467 |
Giải sáu |
1862 0282 1093 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | | 6,8 | 2 | 7,8 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 4,8 | 4 | 1,4,8 | 3 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | | 2,4 | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 02,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
90727 |
Giải nhất |
69476 |
Giải nhì |
46471 |
Giải ba |
16194 13617 |
Giải tư |
79142 62877 86050 64251 36214 13647 30455 |
Giải năm |
3306 |
Giải sáu |
3491 9690 5587 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6 | 4,5,7,9 | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 4,7 | | 3 | | 1,2,9 | 4 | 1,2,7 | 5 | 5 | 0,1,5 | 0,7 | 6 | | 1,2,4,7 8 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 7 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
61285 |
Giải nhất |
52939 |
Giải nhì |
51540 |
Giải ba |
94447 80139 |
Giải tư |
45240 53054 11717 27642 56559 84173 18039 |
Giải năm |
7212 |
Giải sáu |
3021 6904 8860 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,7 | 1,4 | 2 | 1 | 72 | 3 | 93 | 0,5 | 4 | 02,2,7 | 8 | 5 | 4,9 | | 6 | 0 | 1,4,8 | 7 | 32 | | 8 | 5,7 | 33,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
34510 |
Giải nhất |
58385 |
Giải nhì |
22249 |
Giải ba |
88979 11367 |
Giải tư |
99524 26966 55544 75500 38704 58245 86620 |
Giải năm |
7806 |
Giải sáu |
8661 6615 6981 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,4,6 | 62,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 0,4 | | 3 | | 0,2,4 | 4 | 4,52,9 | 1,42,8 | 5 | | 0,6 | 6 | 12,6,7 | 6 | 7 | 9 | | 8 | 1,5 | 4,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|