|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
30275 |
Giải nhất |
82364 |
Giải nhì |
31795 |
Giải ba |
38697 41521 |
Giải tư |
62660 82393 77781 37772 61019 79660 67047 |
Giải năm |
7505 |
Giải sáu |
0189 6763 1029 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 5 | 2,8 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 1,9 | 6,9 | 3 | | 62 | 4 | 7 | 0,7,9 | 5 | | 1 | 6 | 02,3,42 | 4,9 | 7 | 2,5 | | 8 | 1,9 | 1,2,8 | 9 | 3,5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
46661 |
Giải nhất |
90802 |
Giải nhì |
64229 |
Giải ba |
81887 90108 |
Giải tư |
38071 56828 79687 19650 15407 26487 27536 |
Giải năm |
4871 |
Giải sáu |
6279 6592 8373 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7,8,9 | 6,72 | 1 | | 0,9 | 2 | 8,9 | 7 | 3 | 6,8 | | 4 | | | 5 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0,83 | 7 | 12,3,9 | 0,2,3 | 8 | 73 | 0,2,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
67760 |
Giải nhất |
19338 |
Giải nhì |
73328 |
Giải ba |
33549 29177 |
Giải tư |
25868 99599 90489 64972 59197 45955 99069 |
Giải năm |
7544 |
Giải sáu |
6534 2372 9832 |
Giải bảy |
340 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | | 1 | | 3,72 | 2 | 8 | | 3 | 2,4,8 | 3,42 | 4 | 0,42,9 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 0,8,9 | 7,9 | 7 | 22,7 | 2,3,6 | 8 | 9 | 4,6,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
86731 |
Giải nhất |
32645 |
Giải nhì |
46461 |
Giải ba |
37699 32510 |
Giải tư |
60307 09485 82925 54749 97715 21184 14102 |
Giải năm |
1421 |
Giải sáu |
4626 3552 4632 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7 | 2,3,6 | 1 | 0,5 | 0,3,5 | 2 | 1,5,6 | | 3 | 1,2,6 | 8 | 4 | 5,92 | 1,2,4,8 | 5 | 2 | 2,3 | 6 | 1 | 0 | 7 | | | 8 | 4,5 | 42,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
77283 |
Giải nhất |
85233 |
Giải nhì |
59238 |
Giải ba |
43333 25175 |
Giải tư |
60445 72540 31894 39404 51339 47060 78490 |
Giải năm |
3906 |
Giải sáu |
3687 9884 4140 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,9 | 0 | 4,6,9 | | 1 | 6 | | 2 | | 32,8 | 3 | 32,8,9 | 0,8,9 | 4 | 02,5 | 4,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 5 | 3 | 8 | 3,4,7 | 0,3 | 9 | 0,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
63612 |
Giải nhất |
45280 |
Giải nhì |
81168 |
Giải ba |
04310 36433 |
Giải tư |
81098 02119 94349 89721 05877 44751 51463 |
Giải năm |
2141 |
Giải sáu |
1233 8085 6432 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,4,5 | 1 | 0,2,9 | 1,3 | 2 | 1,8 | 32,6 | 3 | 2,32,4 | 3 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 1 | | 6 | 3,8 | 7 | 7 | 7 | 2,6,9 | 8 | 0,5 | 1,4 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
80258 |
Giải nhất |
36958 |
Giải nhì |
72018 |
Giải ba |
35365 06057 |
Giải tư |
80814 03566 89530 91899 45377 91765 84586 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
0953 6401 3329 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 4,8 | 0 | 2 | 9 | 5 | 3 | 0 | 1 | 4 | | 62 | 5 | 3,7,82 | 6,8 | 6 | 52,6 | 5,7,8 | 7 | 7 | 1,52,9 | 8 | 6,7 | 2,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|