|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
247278 |
Giải nhất |
43072 |
Giải nhì |
81633 |
Giải ba |
57763 80281 |
Giải tư |
79886 60802 96294 23612 21898 24022 69362 |
Giải năm |
5942 |
Giải sáu |
1638 0163 5196 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,8 | 1 | 1,2 | 0,1,2,4 6,7 | 2 | 2 | 3,62 | 3 | 3,8 | 9 | 4 | 2 | 8 | 5 | | 8,9 | 6 | 2,32 | | 7 | 2,8 | 3,7,9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 4,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
897193 |
Giải nhất |
22527 |
Giải nhì |
30426 |
Giải ba |
47381 88255 |
Giải tư |
20775 86437 33982 63889 24515 95698 08584 |
Giải năm |
8298 |
Giải sáu |
0676 6804 3795 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 8 | 1 | 5 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | 7 | 0,6,8 | 4 | | 1,5,7,9 | 5 | 5 | 2,7 | 6 | 4 | 2,3 | 7 | 5,6 | 92 | 8 | 1,2,4,9 | 8 | 9 | 0,3,5,82 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
482442 |
Giải nhất |
96226 |
Giải nhì |
58903 |
Giải ba |
09061 33615 |
Giải tư |
41724 80482 90738 03924 09853 46351 97802 |
Giải năm |
7831 |
Giải sáu |
4005 6255 1556 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5 | 3,5,6 | 1 | 5 | 0,4,8 | 2 | 42,5,6 | 0,5 | 3 | 1,8 | 22,5 | 4 | 2 | 0,1,2,5 | 5 | 1,3,4,5 6 | 2,5 | 6 | 1 | | 7 | | 3 | 8 | 2 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
953607 |
Giải nhất |
33603 |
Giải nhì |
67950 |
Giải ba |
24237 94845 |
Giải tư |
94467 04312 67487 73080 68155 07677 48889 |
Giải năm |
8939 |
Giải sáu |
1253 6174 7942 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | 2 | 1,4 | 2 | 1 | 0,5 | 3 | 7,9 | 7 | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 0,3,5 | | 6 | 7 | 0,3,6,7 8 | 7 | 0,4,7 | | 8 | 0,7,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
705185 |
Giải nhất |
60891 |
Giải nhì |
13479 |
Giải ba |
67142 29674 |
Giải tư |
57769 57013 71616 79581 79783 41067 28522 |
Giải năm |
7801 |
Giải sáu |
6460 0927 0640 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1 | 0,8,9 | 1 | 3,6 | 2,4 | 2 | 2,4,7 | 1,8 | 3 | | 2,7 | 4 | 0,2 | 8 | 5 | | 1,9 | 6 | 0,7,9 | 2,6 | 7 | 4,9 | | 8 | 1,3,5 | 6,7 | 9 | 1,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
987359 |
Giải nhất |
56923 |
Giải nhì |
53042 |
Giải ba |
95951 53218 |
Giải tư |
41232 44436 33053 86677 68964 40988 31681 |
Giải năm |
5248 |
Giải sáu |
6868 9404 2302 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 5,8 | 1 | 8 | 0,3,4 | 2 | 3,9 | 2,5 | 3 | 2,5,6 | 0,6 | 4 | 2,8 | 3 | 5 | 1,3,9 | 3 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 7 | 1,4,6,8 | 8 | 1,8 | 2,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
518341 |
Giải nhất |
15132 |
Giải nhì |
20740 |
Giải ba |
72774 02583 |
Giải tư |
09946 07345 16958 36853 05272 04620 57988 |
Giải năm |
9477 |
Giải sáu |
0467 8867 9311 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 1,4 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 0 | 3,5,8 | 3 | 2,3 | 7 | 4 | 0,1,5,6 | 0,4 | 5 | 3,8 | 4 | 6 | 72 | 62,7 | 7 | 2,4,7 | 5,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|