|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
10691 |
Giải nhất |
22202 |
Giải nhì |
63214 |
Giải ba |
06782 53127 |
Giải tư |
74668 06550 78784 11220 99803 46795 46408 |
Giải năm |
2073 |
Giải sáu |
7660 8694 8850 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52,6 | 0 | 2,3,8 | 9 | 1 | 0,4 | 0,8 | 2 | 0,7 | 0,7 | 3 | | 1,8,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 02 | | 6 | 0,8 | 2 | 7 | 3 | 0,6 | 8 | 2,4 | | 9 | 1,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
48991 |
Giải nhất |
10898 |
Giải nhì |
00998 |
Giải ba |
06397 38318 |
Giải tư |
44070 95992 94846 43136 35811 05351 99369 |
Giải năm |
9157 |
Giải sáu |
0899 1373 2112 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,5,9 | 1 | 1,2,8 | 1,92 | 2 | | 7 | 3 | 6 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 1,7 | 3,4 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 0,3 | 1,92 | 8 | | 6,9 | 9 | 1,22,7,82 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
46666 |
Giải nhất |
17638 |
Giải nhì |
55272 |
Giải ba |
10178 42108 |
Giải tư |
46521 94898 87905 79421 89811 50772 39554 |
Giải năm |
1628 |
Giải sáu |
0667 2357 5816 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 12,22 | 1 | 12,6 | 72 | 2 | 12,8 | 0 | 3 | 8 | 5 | 4 | | 0 | 5 | 4,7 | 1,6 | 6 | 6,7 | 5,6 | 7 | 22,8 | 0,2,3,7 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
35473 |
Giải nhất |
93321 |
Giải nhì |
22803 |
Giải ba |
86380 95248 |
Giải tư |
42368 47693 91776 58319 78662 07386 94089 |
Giải năm |
7241 |
Giải sáu |
2600 7940 6314 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2,3 | 2,4 | 1 | 4,9 | 0,6,7 | 2 | 1 | 0,7,9 | 3 | | 1 | 4 | 0,1,8 | | 5 | | 7,8 | 6 | 2,8 | | 7 | 2,3,6 | 4,6 | 8 | 0,6,9 | 1,8 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09028 |
Giải nhất |
92747 |
Giải nhì |
27430 |
Giải ba |
58523 71431 |
Giải tư |
18241 75925 42461 99756 94037 38045 80118 |
Giải năm |
6540 |
Giải sáu |
6540 9216 3711 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | | 1,3,4,6 | 1 | 1,6,8 | 7 | 2 | 3,5,8 | 2 | 3 | 0,1,7 | | 4 | 02,1,5,7 | 2,4 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1,9 | 3,4 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88951 |
Giải nhất |
92721 |
Giải nhì |
51289 |
Giải ba |
35259 99727 |
Giải tư |
62044 96762 72783 70696 15314 78002 74819 |
Giải năm |
2111 |
Giải sáu |
2445 8362 6372 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,1,2,5 | 1 | 1,4,9 | 0,62,7 | 2 | 1,7 | 8 | 3 | | 1,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 1,9 | 9 | 6 | 22 | 2 | 7 | 2 | 9 | 8 | 3,9 | 1,5,8 | 9 | 6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
53638 |
Giải nhất |
51536 |
Giải nhì |
68829 |
Giải ba |
15278 37517 |
Giải tư |
61110 90746 94923 01703 47330 18356 72065 |
Giải năm |
2063 |
Giải sáu |
2057 3990 4227 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 3 | | 1 | 0,7 | | 2 | 3,7,9 | 0,2,6 | 3 | 0,6,8 | | 4 | 6 | 6 | 5 | 6,7 | 3,4,5,8 | 6 | 3,5 | 1,2,5 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|