|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
773686 |
Giải nhất |
38514 |
Giải nhì |
51113 |
Giải ba |
71849 94057 |
Giải tư |
04069 87476 87496 51562 76331 12980 01381 |
Giải năm |
1960 |
Giải sáu |
5300 5862 4957 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0 | 3,8 | 1 | 3,4 | 3,62 | 2 | | 1 | 3 | 1,2 | 1 | 4 | 9 | | 5 | 72 | 7,8,9 | 6 | 0,22,9 | 52 | 7 | 6 | 9 | 8 | 0,1,6 | 4,6 | 9 | 6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
219517 |
Giải nhất |
39747 |
Giải nhì |
86696 |
Giải ba |
91485 23165 |
Giải tư |
41358 29434 22692 23349 25362 57052 33540 |
Giải năm |
2593 |
Giải sáu |
5263 5685 5253 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | | 1 | 7 | 5,6,9 | 2 | 4 | 5,6,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 0,7,8,9 | 6,82 | 5 | 2,3,8 | 9 | 6 | 2,3,5 | 1,4 | 7 | | 4,5 | 8 | 52 | 4 | 9 | 2,3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
554697 |
Giải nhất |
19728 |
Giải nhì |
84225 |
Giải ba |
24025 32751 |
Giải tư |
13891 00309 80622 52646 68180 39474 05183 |
Giải năm |
6780 |
Giải sáu |
3517 0042 0879 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 9 | 5,8,9 | 1 | 7 | 2,4 | 2 | 2,52,8 | 8 | 3 | | 7 | 4 | 2,6 | 22,8 | 5 | 1 | 4 | 6 | | 1,9 | 7 | 4,9 | 2 | 8 | 02,1,3,5 | 0,7 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
264633 |
Giải nhất |
53174 |
Giải nhì |
65231 |
Giải ba |
21852 33181 |
Giải tư |
39636 37972 18157 73502 95060 32235 98104 |
Giải năm |
0325 |
Giải sáu |
8652 8200 6175 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,4 | 3,8 | 1 | 4 | 0,52,7 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 1,3,5,6 | 0,1,7 | 4 | | 2,3,7 | 5 | 22,7 | 3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 2,4,5 | | 8 | 1 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
631196 |
Giải nhất |
36550 |
Giải nhì |
54186 |
Giải ba |
40906 98429 |
Giải tư |
39567 98990 57356 34559 44865 73209 38087 |
Giải năm |
2381 |
Giải sáu |
1785 2715 6262 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,9 | 8 | 1 | 5 | 62 | 2 | 9 | | 3 | | | 4 | | 1,6,8 | 5 | 0,6,9 | 0,5,8,9 | 6 | 22,5,7 | 6,8 | 7 | | 9 | 8 | 1,5,6,7 | 0,2,5 | 9 | 0,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
676118 |
Giải nhất |
07694 |
Giải nhì |
61223 |
Giải ba |
04982 73307 |
Giải tư |
79257 02908 71667 01474 33188 49673 90288 |
Giải năm |
6017 |
Giải sáu |
2482 3614 3055 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | | 1 | 4,7,8,9 | 82 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | | 1,7,9 | 4 | | 5 | 5 | 5,7 | | 6 | 7 | 0,1,5,6 | 7 | 3,4 | 0,1,82 | 8 | 22,82 | 1,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|