|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
503865 |
Giải nhất |
63821 |
Giải nhì |
98292 |
Giải ba |
67737 51599 |
Giải tư |
14253 07008 18695 71467 22101 23012 74327 |
Giải năm |
6777 |
Giải sáu |
3365 5086 9308 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,82 | 0,2 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 1,7 | 5,8 | 3 | 7 | 9 | 4 | | 62,9 | 5 | 3 | 8 | 6 | 52,7 | 2,3,6,7 | 7 | 7 | 02 | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
242054 |
Giải nhất |
18302 |
Giải nhì |
31795 |
Giải ba |
01712 86793 |
Giải tư |
61681 06796 89320 56315 38686 43537 17549 |
Giải năm |
1188 |
Giải sáu |
3021 2207 4556 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,7 | 2,8 | 1 | 2,5 | 0,1 | 2 | 0,1,3 | 2,9 | 3 | 7 | 5 | 4 | 9 | 1,9 | 5 | 0,4,6 | 5,8,9 | 6 | | 0,3 | 7 | | 8 | 8 | 1,6,8 | 4 | 9 | 3,5,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
773686 |
Giải nhất |
38514 |
Giải nhì |
51113 |
Giải ba |
71849 94057 |
Giải tư |
04069 87476 87496 51562 76331 12980 01381 |
Giải năm |
1960 |
Giải sáu |
5300 5862 4957 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0 | 3,8 | 1 | 3,4 | 3,62 | 2 | | 1 | 3 | 1,2 | 1 | 4 | 9 | | 5 | 72 | 7,8,9 | 6 | 0,22,9 | 52 | 7 | 6 | 9 | 8 | 0,1,6 | 4,6 | 9 | 6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
219517 |
Giải nhất |
39747 |
Giải nhì |
86696 |
Giải ba |
91485 23165 |
Giải tư |
41358 29434 22692 23349 25362 57052 33540 |
Giải năm |
2593 |
Giải sáu |
5263 5685 5253 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | | 1 | 7 | 5,6,9 | 2 | 4 | 5,6,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 0,7,8,9 | 6,82 | 5 | 2,3,8 | 9 | 6 | 2,3,5 | 1,4 | 7 | | 4,5 | 8 | 52 | 4 | 9 | 2,3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
554697 |
Giải nhất |
19728 |
Giải nhì |
84225 |
Giải ba |
24025 32751 |
Giải tư |
13891 00309 80622 52646 68180 39474 05183 |
Giải năm |
6780 |
Giải sáu |
3517 0042 0879 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 9 | 5,8,9 | 1 | 7 | 2,4 | 2 | 2,52,8 | 8 | 3 | | 7 | 4 | 2,6 | 22,8 | 5 | 1 | 4 | 6 | | 1,9 | 7 | 4,9 | 2 | 8 | 02,1,3,5 | 0,7 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
264633 |
Giải nhất |
53174 |
Giải nhì |
65231 |
Giải ba |
21852 33181 |
Giải tư |
39636 37972 18157 73502 95060 32235 98104 |
Giải năm |
0325 |
Giải sáu |
8652 8200 6175 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,4 | 3,8 | 1 | 4 | 0,52,7 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 1,3,5,6 | 0,1,7 | 4 | | 2,3,7 | 5 | 22,7 | 3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 2,4,5 | | 8 | 1 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|