|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
343060 |
Giải nhất |
53785 |
Giải nhì |
24407 |
Giải ba |
16671 75261 |
Giải tư |
09855 82944 93371 89827 54055 54578 63245 |
Giải năm |
7678 |
Giải sáu |
8038 5101 2334 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,7 | 0,6,72 | 1 | | | 2 | 7 | | 3 | 4,8 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4,53,8 | 5 | 53 | | 6 | 0,1 | 0,2 | 7 | 12,83 | 3,73 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
855523 |
Giải nhất |
84315 |
Giải nhì |
21483 |
Giải ba |
59680 45364 |
Giải tư |
64112 11262 79530 59722 13832 53270 21016 |
Giải năm |
2200 |
Giải sáu |
7453 7096 3730 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,7,8 | 0 | 0 | | 1 | 2,5,6,8 | 1,2,3,6 | 2 | 2,3 | 2,5,8 | 3 | 02,2 | 6 | 4 | | 1 | 5 | 3 | 1,8,9 | 6 | 2,4 | | 7 | 0 | 1 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
742004 |
Giải nhất |
32601 |
Giải nhì |
87438 |
Giải ba |
48830 97476 |
Giải tư |
16131 99481 48351 52481 13022 41781 18724 |
Giải năm |
0989 |
Giải sáu |
0575 9290 2799 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,4 | 0,3,5,83 | 1 | | 2 | 2 | 2,4 | 4 | 3 | 0,1,8 | 0,2 | 4 | 3 | 7 | 5 | 1 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 5,6 | 3 | 8 | 13,7,9 | 8,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
915742 |
Giải nhất |
63037 |
Giải nhì |
98157 |
Giải ba |
44794 41901 |
Giải tư |
70442 21719 35506 84392 02426 91483 54381 |
Giải năm |
7696 |
Giải sáu |
8477 8660 7611 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6 | 0,1,8 | 1 | 1,92 | 42,9 | 2 | 6 | 8 | 3 | 7 | 9 | 4 | 22 | | 5 | 7 | 0,2,9 | 6 | 0,7 | 3,5,6,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,3 | 12 | 9 | 2,4,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
373796 |
Giải nhất |
94942 |
Giải nhì |
57069 |
Giải ba |
85807 05122 |
Giải tư |
86337 32847 64073 25706 60516 48942 43058 |
Giải năm |
6869 |
Giải sáu |
1889 5159 6454 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | | 1 | 6 | 2,42 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 7 | 5 | 4 | 22,7,8 | | 5 | 4,8,9 | 0,1,9 | 6 | 92 | 0,3,4 | 7 | 3 | 4,5 | 8 | 9 | 5,62,8 | 9 | 3,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
311977 |
Giải nhất |
40549 |
Giải nhì |
69056 |
Giải ba |
98182 28809 |
Giải tư |
74096 99284 25418 10981 55366 19081 84821 |
Giải năm |
1968 |
Giải sáu |
2244 2766 4294 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,82 | 1 | 8 | 8 | 2 | 1,9 | 8 | 3 | | 4,8,9 | 4 | 4,9 | | 5 | 6 | 5,62,9 | 6 | 62,8 | 7 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 12,2,3,4 | 0,2,4 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|