|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
096140 |
Giải nhất |
46896 |
Giải nhì |
63926 |
Giải ba |
04730 65753 |
Giải tư |
99570 19212 14943 28290 58253 98639 80148 |
Giải năm |
9047 |
Giải sáu |
0735 0048 8423 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,9 | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 3,6 | 2,4,52 | 3 | 0,5,9 | 5 | 4 | 0,3,72,82 | 3 | 5 | 32,4 | 2,9 | 6 | | 42 | 7 | 0 | 42 | 8 | | 3 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
506005 |
Giải nhất |
24983 |
Giải nhì |
65092 |
Giải ba |
27903 97664 |
Giải tư |
66789 34114 03050 58151 19211 46943 04071 |
Giải năm |
3897 |
Giải sáu |
9841 0264 3133 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5 | 1,4,5,7 | 1 | 1,4 | 9 | 2 | | 0,3,4,8 | 3 | 3,7 | 1,62 | 4 | 1,3 | 0 | 5 | 0,1 | | 6 | 42,7 | 3,6,9 | 7 | 1 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 2,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
885621 |
Giải nhất |
20511 |
Giải nhì |
15704 |
Giải ba |
75092 56245 |
Giải tư |
27351 93449 63489 31182 13943 59870 12074 |
Giải năm |
4955 |
Giải sáu |
9005 8172 8303 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,4,5 | 1,2,5 | 1 | 1,3 | 7,8,9 | 2 | 1 | 0,1,4 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 3,5,9 | 0,4,5 | 5 | 1,5 | | 6 | | | 7 | 0,2,4 | | 8 | 2,9 | 4,8 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
244574 |
Giải nhất |
82558 |
Giải nhì |
98406 |
Giải ba |
88952 63384 |
Giải tư |
54529 81827 00017 54043 29693 77917 47341 |
Giải năm |
7699 |
Giải sáu |
6768 8245 3349 |
Giải bảy |
385 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4 | 1 | 72 | 5 | 2 | 7,9 | 4,9 | 3 | | 4,7,8 | 4 | 1,3,4,5 9 | 4,8 | 5 | 2,8 | 0 | 6 | 8 | 12,2 | 7 | 4 | 5,6 | 8 | 4,5 | 2,4,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
358515 |
Giải nhất |
87031 |
Giải nhì |
11309 |
Giải ba |
53027 78350 |
Giải tư |
48891 17718 64857 15499 34609 07961 84017 |
Giải năm |
4204 |
Giải sáu |
7500 1468 3010 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,4,92 | 3,6,9 | 1 | 0,5,7,8 | | 2 | 7 | | 3 | 1 | 0 | 4 | | 1 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 1,8 | 1,2,5 | 7 | 6,9 | 1,6 | 8 | | 02,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
042867 |
Giải nhất |
09848 |
Giải nhì |
34671 |
Giải ba |
97608 03254 |
Giải tư |
70748 67729 04883 85372 58423 41328 53086 |
Giải năm |
2090 |
Giải sáu |
8920 6890 5522 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | 82 | 4,7 | 1 | | 2,7 | 2 | 0,2,3,8 9 | 2,8 | 3 | | 5 | 4 | 1,82 | | 5 | 4 | 8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,2 | 02,2,42 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 02 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
005900 |
Giải nhất |
08368 |
Giải nhì |
11533 |
Giải ba |
06477 00723 |
Giải tư |
37487 36185 30299 62242 78674 96554 18752 |
Giải năm |
9851 |
Giải sáu |
9999 5888 8126 |
Giải bảy |
002 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2 | 0,5 | 1 | | 0,4,5 | 2 | 3,6 | 2,3 | 3 | 3 | 5,7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 1,2,4 | 2 | 6 | 8 | 7,8 | 7 | 4,7 | 6,8 | 8 | 5,7,8 | 92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|