|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
084143 |
Giải nhất |
26730 |
Giải nhì |
47757 |
Giải ba |
25375 98407 |
Giải tư |
22760 86521 55669 09357 49695 14837 91226 |
Giải năm |
4482 |
Giải sáu |
0286 8819 7238 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 2 | 1 | 7,9 | 8 | 2 | 1,6 | 4 | 3 | 0,7,8 | | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 72 | 2,82 | 6 | 0,9 | 0,1,3,52 | 7 | 5 | 3 | 8 | 2,62 | 1,6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
887697 |
Giải nhất |
96406 |
Giải nhì |
39225 |
Giải ba |
25058 42384 |
Giải tư |
82057 52104 26998 63780 86182 80810 34963 |
Giải năm |
8767 |
Giải sáu |
7757 6533 3843 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,6 | | 1 | 0 | 8 | 2 | 5 | 3,4,62 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 0,72,8 | 0 | 6 | 32,7 | 52,6,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 0,2,4 | | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
372123 |
Giải nhất |
56856 |
Giải nhì |
67214 |
Giải ba |
68905 10522 |
Giải tư |
32754 27281 54275 40078 56187 49392 63736 |
Giải năm |
3100 |
Giải sáu |
5659 5545 0846 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | 8 | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 6 | 1,5 | 4 | 5,6 | 0,4,5,7 | 5 | 4,5,6,9 | 3,4,5 | 6 | | 8 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
660481 |
Giải nhất |
09978 |
Giải nhì |
09395 |
Giải ba |
81276 62207 |
Giải tư |
18141 27951 84066 90424 23831 83889 06488 |
Giải năm |
4332 |
Giải sáu |
9982 2740 2281 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 3,4,5,82 | 1 | 8 | 3,5,8 | 2 | 4 | | 3 | 1,2 | 2 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 1,2 | 6,7 | 6 | 6 | 0 | 7 | 6,8 | 1,7,8 | 8 | 12,2,8,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
322814 |
Giải nhất |
45664 |
Giải nhì |
14157 |
Giải ba |
57464 84113 |
Giải tư |
89440 51761 20845 41298 50360 46875 18066 |
Giải năm |
8976 |
Giải sáu |
0282 6651 6554 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 5,6 | 1 | 3,4 | 3,8 | 2 | | 1 | 3 | 2 | 1,5,62 | 4 | 0,5 | 4,7 | 5 | 1,4,7 | 6,7 | 6 | 0,1,42,6 | 5,7 | 7 | 5,6,7 | 9 | 8 | 2 | | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
349710 |
Giải nhất |
80655 |
Giải nhì |
95968 |
Giải ba |
43471 39491 |
Giải tư |
60413 79086 53897 96192 91093 78225 01335 |
Giải năm |
4339 |
Giải sáu |
4852 6377 3204 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 5 | 1,9 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | | 2,3,5,9 | 5 | 2,5 | 8 | 6 | 8 | 7,9 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,1,2,3 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
093616 |
Giải nhất |
37348 |
Giải nhì |
36568 |
Giải ba |
34506 81208 |
Giải tư |
66148 20739 73980 04800 00884 99751 63490 |
Giải năm |
7539 |
Giải sáu |
1773 1028 5183 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,6,8 | 5 | 1 | 6 | | 2 | 0,8 | 7,8 | 3 | 5,92 | 8 | 4 | 82 | 3 | 5 | 1 | 0,1 | 6 | 8 | | 7 | 3 | 0,2,42,6 | 8 | 0,3,4 | 32 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|