|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
907502 |
Giải nhất |
54772 |
Giải nhì |
15425 |
Giải ba |
82701 71998 |
Giải tư |
87052 34255 53535 41377 06735 67725 45681 |
Giải năm |
5445 |
Giải sáu |
6873 8077 3735 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 3 | 0,5,7 | 2 | 3,52 | 1,2,7 | 3 | 53 | | 4 | 5 | 22,33,4,5 | 5 | 2,5 | | 6 | | 72 | 7 | 2,3,72 | 9 | 8 | 1 | | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
916746 |
Giải nhất |
51402 |
Giải nhì |
35294 |
Giải ba |
10833 96193 |
Giải tư |
88999 53504 25444 00055 72150 40885 67622 |
Giải năm |
9188 |
Giải sáu |
0192 9649 9283 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,4 | | 1 | 8 | 0,2,9 | 2 | 2,7 | 3,8,9 | 3 | 3 | 0,4,9 | 4 | 4,6,9 | 5,8 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | | 2 | 7 | | 1,8 | 8 | 3,5,8 | 4,9 | 9 | 2,3,4,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
084143 |
Giải nhất |
26730 |
Giải nhì |
47757 |
Giải ba |
25375 98407 |
Giải tư |
22760 86521 55669 09357 49695 14837 91226 |
Giải năm |
4482 |
Giải sáu |
0286 8819 7238 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 2 | 1 | 7,9 | 8 | 2 | 1,6 | 4 | 3 | 0,7,8 | | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 72 | 2,82 | 6 | 0,9 | 0,1,3,52 | 7 | 5 | 3 | 8 | 2,62 | 1,6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
887697 |
Giải nhất |
96406 |
Giải nhì |
39225 |
Giải ba |
25058 42384 |
Giải tư |
82057 52104 26998 63780 86182 80810 34963 |
Giải năm |
8767 |
Giải sáu |
7757 6533 3843 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,6 | | 1 | 0 | 8 | 2 | 5 | 3,4,62 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 0,72,8 | 0 | 6 | 32,7 | 52,6,9 | 7 | | 5,9 | 8 | 0,2,4 | | 9 | 7,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
372123 |
Giải nhất |
56856 |
Giải nhì |
67214 |
Giải ba |
68905 10522 |
Giải tư |
32754 27281 54275 40078 56187 49392 63736 |
Giải năm |
3100 |
Giải sáu |
5659 5545 0846 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | 8 | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 6 | 1,5 | 4 | 5,6 | 0,4,5,7 | 5 | 4,5,6,9 | 3,4,5 | 6 | | 8 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
660481 |
Giải nhất |
09978 |
Giải nhì |
09395 |
Giải ba |
81276 62207 |
Giải tư |
18141 27951 84066 90424 23831 83889 06488 |
Giải năm |
4332 |
Giải sáu |
9982 2740 2281 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 3,4,5,82 | 1 | 8 | 3,5,8 | 2 | 4 | | 3 | 1,2 | 2 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 1,2 | 6,7 | 6 | 6 | 0 | 7 | 6,8 | 1,7,8 | 8 | 12,2,8,9 | 8 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
322814 |
Giải nhất |
45664 |
Giải nhì |
14157 |
Giải ba |
57464 84113 |
Giải tư |
89440 51761 20845 41298 50360 46875 18066 |
Giải năm |
8976 |
Giải sáu |
0282 6651 6554 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 5,6 | 1 | 3,4 | 3,8 | 2 | | 1 | 3 | 2 | 1,5,62 | 4 | 0,5 | 4,7 | 5 | 1,4,7 | 6,7 | 6 | 0,1,42,6 | 5,7 | 7 | 5,6,7 | 9 | 8 | 2 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|