|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
885113 |
Giải nhất |
58761 |
Giải nhì |
53805 |
Giải ba |
14766 38355 |
Giải tư |
75940 10170 72811 31419 12715 54235 95497 |
Giải năm |
4743 |
Giải sáu |
0616 6273 2691 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5 | 1,6,9 | 1 | 1,3,5,6 9 | | 2 | | 1,4,5,7 | 3 | 5 | | 4 | 0,3 | 0,1,3,5 | 5 | 3,5 | 1,6 | 6 | 1,6 | 92 | 7 | 0,3 | | 8 | | 1 | 9 | 1,72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
984301 |
Giải nhất |
30121 |
Giải nhì |
00280 |
Giải ba |
78524 41860 |
Giải tư |
46350 57827 73194 49102 47857 89073 60950 |
Giải năm |
9205 |
Giải sáu |
8452 2413 2421 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | 1,2,5 | 0,22,9 | 1 | 3 | 0,5 | 2 | 12,4,7 | 1,7 | 3 | | 2,9 | 4 | | 0 | 5 | 02,2,7,8 | | 6 | 0 | 2,5 | 7 | 3 | 5 | 8 | 0 | | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
55730 |
Giải nhất |
94566 |
Giải nhì |
75532 |
Giải ba |
92416 28869 |
Giải tư |
23663 01555 32616 36264 29724 31777 98437 |
Giải năm |
7434 |
Giải sáu |
5829 0701 5852 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 62 | 3,5 | 2 | 1,4,9 | 6 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3,6 | 4 | | 5 | 5 | 2,5,7 | 12,6 | 6 | 3,4,6,9 | 3,5,7 | 7 | 7 | | 8 | | 2,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
142279 |
Giải nhất |
70880 |
Giải nhì |
32253 |
Giải ba |
36067 24312 |
Giải tư |
08203 52579 51072 79342 77316 74199 97216 |
Giải năm |
3021 |
Giải sáu |
3835 7156 3720 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,3 | 2 | 1 | 2,62 | 1,4,7 | 2 | 0,1 | 0,5 | 3 | 5 | | 4 | 2 | 3 | 5 | 3,6 | 12,5 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 2,92 | | 8 | 0 | 6,72,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
627698 |
Giải nhất |
02428 |
Giải nhì |
79669 |
Giải ba |
38167 05054 |
Giải tư |
88987 98909 63426 04215 32206 97677 87122 |
Giải năm |
2998 |
Giải sáu |
1284 4504 1856 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,9 | | 1 | 5 | 2,8 | 2 | 2,3,6,8 | 2 | 3 | | 0,5,8 | 4 | | 1 | 5 | 4,6 | 0,2,5 | 6 | 7,9 | 6,7,8 | 7 | 7 | 2,92 | 8 | 2,4,7 | 0,6 | 9 | 82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
693676 |
Giải nhất |
94317 |
Giải nhì |
96592 |
Giải ba |
75941 06581 |
Giải tư |
04710 73705 39818 65394 18020 70183 01882 |
Giải năm |
2091 |
Giải sáu |
2582 4611 0449 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5 | 1,4,7,8 9 | 1 | 0,1,7,8 | 7,82,9 | 2 | 0 | 8 | 3 | | 9 | 4 | 1,9 | 0 | 5 | | 7 | 6 | | 1 | 7 | 1,2,6 | 1 | 8 | 1,22,3 | 4 | 9 | 1,2,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
075387 |
Giải nhất |
50903 |
Giải nhì |
88546 |
Giải ba |
89359 59440 |
Giải tư |
72209 65212 46562 54214 18335 76280 77193 |
Giải năm |
2382 |
Giải sáu |
7070 2094 8655 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 2,4 | 1,6,8,9 | 2 | | 0,9 | 3 | 5 | 1,9 | 4 | 0,1,6 | 3,5 | 5 | 5,9 | 4 | 6 | 2 | 8 | 7 | 0 | | 8 | 0,2,7 | 0,5 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|