|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
401484 |
Giải nhất |
76977 |
Giải nhì |
27318 |
Giải ba |
78694 39697 |
Giải tư |
45004 74379 85630 11113 21965 12952 26226 |
Giải năm |
0161 |
Giải sáu |
3037 7444 9047 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 4,6 | 1 | 3 | 0,7 | 0,2,4,8 9 | 4 | 4,7 | 6 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 1,5 | 3,4,7,9 | 7 | 7,9 | 1 | 8 | 4 | 5,7 | 9 | 4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
685555 |
Giải nhất |
08975 |
Giải nhì |
27746 |
Giải ba |
29383 84549 |
Giải tư |
20821 48830 67150 47505 84813 09900 87614 |
Giải năm |
1192 |
Giải sáu |
0526 9006 5160 |
Giải bảy |
451 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,5,6 | 2,5 | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 1,6 | 1,8 | 3 | 0 | 1 | 4 | 6,9 | 0,5,7 | 5 | 0,1,5 | 0,2,4,9 | 6 | 0 | | 7 | 5 | | 8 | 3 | 4 | 9 | 2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
138247 |
Giải nhất |
65304 |
Giải nhì |
08773 |
Giải ba |
79274 72099 |
Giải tư |
68608 81461 92204 56969 29010 11598 02102 |
Giải năm |
5349 |
Giải sáu |
9239 6456 5188 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,42,6,8 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 6 | 7 | 3 | 9 | 02,7 | 4 | 7,9 | | 5 | 6 | 0,2,5 | 6 | 1,9 | 4 | 7 | 3,4 | 0,8,9 | 8 | 8 | 3,4,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
755835 |
Giải nhất |
77551 |
Giải nhì |
72245 |
Giải ba |
25221 62072 |
Giải tư |
02961 87008 25824 03141 08027 89130 30200 |
Giải năm |
1375 |
Giải sáu |
3670 9737 1853 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,8 | 2,4,5,6 | 1 | | 7 | 2 | 1,4,7,9 | 52 | 3 | 0,5,7 | 2 | 4 | 1,5 | 3,4,7 | 5 | 1,32 | | 6 | 1 | 2,3 | 7 | 0,2,5 | 0 | 8 | | 2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
104891 |
Giải nhất |
13805 |
Giải nhì |
95812 |
Giải ba |
30424 02651 |
Giải tư |
55983 43623 93825 16490 81147 93809 42104 |
Giải năm |
0521 |
Giải sáu |
0137 6780 7534 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,5,6,9 | 2,5,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,3,4,5 | 2,8 | 3 | 4,7 | 0,2,3 | 4 | 7 | 0,2 | 5 | 1 | 0 | 6 | | 3,4 | 7 | | 9 | 8 | 0,3 | 0 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
188414 |
Giải nhất |
91601 |
Giải nhì |
18067 |
Giải ba |
78584 66041 |
Giải tư |
11950 02498 86685 17932 81429 07423 10518 |
Giải năm |
7097 |
Giải sáu |
4913 7419 4918 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | 3,4,82,9 | 2,3 | 2 | 2,3,9 | 1,2 | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 1 | 8 | 5 | 0 | | 6 | 1,7 | 6,9 | 7 | | 12,9 | 8 | 4,5 | 1,2 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|