|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
218726 |
Giải nhất |
25308 |
Giải nhì |
87502 |
Giải ba |
39385 88753 |
Giải tư |
33043 33651 67262 62860 86330 16590 03539 |
Giải năm |
8215 |
Giải sáu |
8758 4063 4459 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 22,8 | 5 | 1 | 5 | 02,6 | 2 | 5,6 | 4,5,6 | 3 | 0,9 | | 4 | 3 | 1,2,8 | 5 | 1,3,8,9 | 2 | 6 | 0,2,3 | | 7 | | 0,5 | 8 | 5 | 3,5 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
140184 |
Giải nhất |
48842 |
Giải nhì |
14610 |
Giải ba |
53805 76421 |
Giải tư |
94473 40771 77222 11536 46105 69047 95034 |
Giải năm |
0247 |
Giải sáu |
9949 5703 3476 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,52 | 2,7 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 1,2,7 | 0,7 | 3 | 4,6 | 3,8 | 4 | 2,72,9 | 02 | 5 | 0 | 3,7 | 6 | | 2,42 | 7 | 1,3,6 | | 8 | 4 | 4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
838013 |
Giải nhất |
24546 |
Giải nhì |
02751 |
Giải ba |
43727 98807 |
Giải tư |
69229 08296 98641 12420 10199 53761 45625 |
Giải năm |
4226 |
Giải sáu |
8290 7361 7502 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,7 | 1,4,5,62 | 1 | 1,3 | 0,7 | 2 | 0,5,6,7 9 | 1 | 3 | | | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 1 | 2,4,9 | 6 | 12 | 0,2 | 7 | 2 | | 8 | | 2,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
965488 |
Giải nhất |
35711 |
Giải nhì |
41163 |
Giải ba |
44438 00068 |
Giải tư |
27070 27270 75789 18846 83076 90060 47918 |
Giải năm |
1791 |
Giải sáu |
9936 2954 4995 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | | 1,2,9 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 1 | 6 | 3 | 6,8 | 1,5 | 4 | 6 | 9 | 5 | 4 | 3,4,7 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 02,6 | 1,3,6,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 1,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
310353 |
Giải nhất |
09874 |
Giải nhì |
59189 |
Giải ba |
45798 24939 |
Giải tư |
99393 78931 07375 51101 25779 08187 41205 |
Giải năm |
1027 |
Giải sáu |
9068 1530 9018 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5 | 0,3 | 1 | 8 | | 2 | 7 | 5,9 | 3 | 0,1,8,9 | 7 | 4 | | 0,6,7 | 5 | 3 | | 6 | 5,8 | 2,8 | 7 | 4,5,9 | 1,3,6,9 | 8 | 7,9 | 3,7,8 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
183594 |
Giải nhất |
82294 |
Giải nhì |
18599 |
Giải ba |
93586 95253 |
Giải tư |
75011 46228 93430 84202 17692 36057 23416 |
Giải năm |
2326 |
Giải sáu |
2392 3945 5340 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,6 | 0,92 | 2 | 6,8 | 5 | 3 | 0 | 92 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 3,6,7 | 1,2,5,8 | 6 | | 5 | 7 | 0 | 2 | 8 | 6 | 9 | 9 | 22,42,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
426573 |
Giải nhất |
15536 |
Giải nhì |
51421 |
Giải ba |
22329 60051 |
Giải tư |
68125 13083 07713 75799 29574 92405 05434 |
Giải năm |
3814 |
Giải sáu |
5739 7322 4605 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52 | 2,5,7 | 1 | 3,4 | 2 | 2 | 1,2,5,9 | 1,6,7,8 | 3 | 4,6,9 | 1,3,7 | 4 | | 02,2 | 5 | 1 | 3 | 6 | 3 | | 7 | 1,3,4 | | 8 | 3 | 2,3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|