|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
650210 |
Giải nhất |
81637 |
Giải nhì |
64660 |
Giải ba |
62744 78049 |
Giải tư |
18939 58746 38236 50087 03793 85437 58045 |
Giải năm |
2438 |
Giải sáu |
4901 6714 8855 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | | 9 | 3 | 6,72,8,9 | 1,4 | 4 | 4,5,6,9 | 4,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 0 | 0,32,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 3,4 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
133147 |
Giải nhất |
30241 |
Giải nhì |
39406 |
Giải ba |
31279 47858 |
Giải tư |
22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 |
Giải năm |
6559 |
Giải sáu |
4297 4949 8737 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | | 0,5 | 3 | 7 | | 4 | 1,7,8,9 | | 5 | 2,3,8,9 | 0,6 | 6 | 6,9 | 3,4,9 | 7 | 9 | 4,5 | 8 | 9 | 4,5,6,7 8,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
168287 |
Giải nhất |
47579 |
Giải nhì |
82254 |
Giải ba |
83862 98066 |
Giải tư |
04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
Giải năm |
0174 |
Giải sáu |
8770 3051 3111 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,5 | 1 | 1,5 | 62 | 2 | | 7 | 3 | 9 | 5,7,8 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1,4,6 | 5,6,8 | 6 | 0,22,6 | 8 | 7 | 0,3,4,9 | | 8 | 4,6,7 | 3,4,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
729799 |
Giải nhất |
56300 |
Giải nhì |
28699 |
Giải ba |
72307 89792 |
Giải tư |
98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
Giải năm |
4910 |
Giải sáu |
2807 8469 4139 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,72 | | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 6,8 | 4 | 3 | 4,9 | 3,8 | 4 | 0,3,8 | 6 | 5 | | 2 | 6 | 2,5,9 | 02 | 7 | | 2,4 | 8 | 4 | 3,6,92 | 9 | 2,92 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
459200 |
Giải nhất |
34607 |
Giải nhì |
26055 |
Giải ba |
20596 79670 |
Giải tư |
78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
Giải năm |
0385 |
Giải sáu |
5636 3905 9497 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,72 | 2 | 1 | | | 2 | 1 | 3,5 | 3 | 3,6 | | 4 | 5 | 0,4,5,8 | 5 | 3,5,92 | 3,8,9 | 6 | | 02,92 | 7 | 0 | | 8 | 5,6 | 52 | 9 | 6,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
155156 |
Giải nhất |
23776 |
Giải nhì |
17483 |
Giải ba |
89502 90713 |
Giải tư |
81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 |
Giải năm |
9948 |
Giải sáu |
6020 0915 3245 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 2 | | 1 | 2,3,5 | 0,1,82 | 2 | 0,6 | 1,8 | 3 | 6 | 7 | 4 | 5,8 | 1,4,9 | 5 | 6 | 2,3,5,7 | 6 | 0 | | 7 | 0,4,6 | 4 | 8 | 22,3 | | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
210815 |
Giải nhất |
19088 |
Giải nhì |
92665 |
Giải ba |
31772 04960 |
Giải tư |
79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 |
Giải năm |
7515 |
Giải sáu |
2133 0881 2310 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,6,8 9 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 0,52 | 7,8 | 2 | | 3,6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 02 | 12,6 | 5 | | 0,9 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 2 | 8 | 8 | 0,1,2,8 | | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|