|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
017700 |
Giải nhất |
74697 |
Giải nhì |
63048 |
Giải ba |
63693 89010 |
Giải tư |
93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 |
Giải năm |
6851 |
Giải sáu |
9280 5794 4142 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0 | 5,82 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,6 | 6,9 | 3 | 9 | 6,9 | 4 | 0,2,8 | | 5 | 1 | 2,8 | 6 | 3,4 | 9 | 7 | | 4 | 8 | 0,12,6 | 3 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
999151 |
Giải nhất |
62618 |
Giải nhì |
94433 |
Giải ba |
84023 02064 |
Giải tư |
57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
Giải năm |
8118 |
Giải sáu |
0969 5444 1882 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 5,9 | 1 | 0,6,82 | 6,8 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 42,6 | 4 | 42,82 | | 5 | 1,8 | 0,1 | 6 | 2,4,9 | | 7 | | 12,42,5 | 8 | 2 | 6 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
225438 |
Giải nhất |
73161 |
Giải nhì |
10518 |
Giải ba |
65054 63724 |
Giải tư |
59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
Giải năm |
8077 |
Giải sáu |
5545 3082 5134 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 3,62,9 | 1 | 8 | 8 | 2 | 42 | 4,8 | 3 | 1,4,8,9 | 22,3,5,6 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 4 | | 6 | 12,4 | 0,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 2,3 | 3 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
112501 |
Giải nhất |
42287 |
Giải nhì |
55891 |
Giải ba |
00984 20834 |
Giải tư |
16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
Giải năm |
8020 |
Giải sáu |
6970 7025 5048 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 7 | 0 | 0,1,2 | 0,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,5,8 | 5 | 3 | 4,8 | 3,4,8 | 4 | 0,4,8 | 2,5 | 5 | 3,5 | | 6 | | 8 | 7 | 0 | 2,3,4 | 8 | 4,7 | | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
549035 |
Giải nhất |
91219 |
Giải nhì |
82864 |
Giải ba |
85196 43817 |
Giải tư |
99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 |
Giải năm |
7794 |
Giải sáu |
1278 7132 7148 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | | 1 | 5,7,9 | 3 | 2 | 3,6 | 0,2 | 3 | 2,4,5 | 3,6,9 | 4 | 8 | 1,3,7 | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 4 | 1,5 | 7 | 5,8,9 | 4,7 | 8 | | 1,7 | 9 | 0,4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
266187 |
Giải nhất |
62035 |
Giải nhì |
94522 |
Giải ba |
00466 11259 |
Giải tư |
45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 |
Giải năm |
4338 |
Giải sáu |
6619 9069 2962 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 9 | 2,62 | 2 | 2,8 | 3 | 3 | 3,5,82 | | 4 | 7 | 3,8 | 5 | 9 | 6 | 6 | 22,6,9 | 4,8,9 | 7 | 8 | 2,32,7 | 8 | 5,7 | 1,5,6 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
554694 |
Giải nhất |
66312 |
Giải nhì |
65417 |
Giải ba |
57683 73338 |
Giải tư |
34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 |
Giải năm |
0620 |
Giải sáu |
8274 6397 5360 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6,7 | 1 | 1 | 1,2,6,7 | 1 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5,8,9 | 7,9 | 4 | | 3,62 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,52 | 0,1,9 | 7 | 4,9 | 3 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|