|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
415322 |
Giải nhất |
67090 |
Giải nhì |
07513 |
Giải ba |
79177 80434 |
Giải tư |
53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 |
Giải năm |
1789 |
Giải sáu |
0862 9127 9664 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 2,3 | 1,2,6 | 2 | 2,7 | 1,7 | 3 | 4 | 3,62,9 | 4 | 9 | | 5 | | | 6 | 1,2,42 | 2,7,9 | 7 | 3,7 | | 8 | 93 | 4,83 | 9 | 0,4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
428591 |
Giải nhất |
72435 |
Giải nhì |
22215 |
Giải ba |
50723 97382 |
Giải tư |
11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 |
Giải năm |
3985 |
Giải sáu |
7158 8761 4905 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5 | 6,9 | 1 | 0,5 | 3,7,82 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 2,5 | | 4 | 3,5 | 0,1,3,4 8 | 5 | 0,8 | | 6 | 1 | 8,9 | 7 | 2 | 5 | 8 | 22,5,7 | | 9 | 1,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
276110 |
Giải nhất |
58167 |
Giải nhì |
52834 |
Giải ba |
32391 23793 |
Giải tư |
36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 |
Giải năm |
2202 |
Giải sáu |
1583 9440 0479 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 22 | 5,92 | 1 | 0 | 02 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 1 | 7 | 6 | 5,7 | 4,6,7 | 7 | 6,7,8,9 | 7 | 8 | 3 | 2,7 | 9 | 12,3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
045153 |
Giải nhất |
08116 |
Giải nhì |
11035 |
Giải ba |
84909 96619 |
Giải tư |
99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 |
Giải năm |
6410 |
Giải sáu |
8443 6586 4792 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,6,9 | 8,9 | 2 | | 4,5 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 3,7 | 3 | 5 | 3,4,7 | 1,8 | 6 | 4 | 4,5,8 | 7 | 82 | 72 | 8 | 2,6,7 | 0,1,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
057576 |
Giải nhất |
33864 |
Giải nhì |
09515 |
Giải ba |
00632 68313 |
Giải tư |
29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 |
Giải năm |
2681 |
Giải sáu |
3805 6374 6658 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5 | 8 | 1 | 32,52 | 3 | 2 | 0,8 | 12 | 3 | 2,5 | 62,7 | 4 | | 0,12,3,6 | 5 | 8 | 7 | 6 | 0,42,5 | | 7 | 4,6,9 | 2,5 | 8 | 1 | 7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
744897 |
Giải nhất |
24657 |
Giải nhì |
32098 |
Giải ba |
38128 96968 |
Giải tư |
60819 78563 04257 36681 83929 35158 46257 |
Giải năm |
0446 |
Giải sáu |
6269 3687 9260 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 8 | 1 | 9 | | 2 | 8,9 | 6 | 3 | | | 4 | 6 | | 5 | 73,8 | 4,7 | 6 | 0,3,8,9 | 53,8,92 | 7 | 6 | 2,5,6,9 | 8 | 1,7 | 1,2,6 | 9 | 72,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
289733 |
Giải nhất |
62807 |
Giải nhì |
21223 |
Giải ba |
12091 45844 |
Giải tư |
56139 98356 39125 80475 29906 17147 30204 |
Giải năm |
0165 |
Giải sáu |
5552 1363 7454 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 9 | 1 | | 52 | 2 | 3,52 | 2,3,6 | 3 | 3,9 | 0,4,5 | 4 | 4,7 | 22,6,7 | 5 | 22,4,6 | 0,5 | 6 | 3,5 | 0,4 | 7 | 5 | | 8 | | 3 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
685811 |
Giải nhất |
41327 |
Giải nhì |
23984 |
Giải ba |
52291 21907 |
Giải tư |
21646 18175 05854 82982 46517 75379 79204 |
Giải năm |
3276 |
Giải sáu |
4582 0485 7876 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 1,9 | 1 | 1,7 | 82 | 2 | 7 | | 3 | 0 | 0,5,8 | 4 | 6 | 5,7,8 | 5 | 4,5 | 4,72 | 6 | | 0,1,2 | 7 | 5,62,9 | | 8 | 22,4,5 | 7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|