|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
851389 |
Giải nhất |
97969 |
Giải nhì |
50009 |
Giải ba |
50161 59565 |
Giải tư |
15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 |
Giải năm |
6960 |
Giải sáu |
4896 7609 1155 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6,92 | 6 | 1 | | | 2 | | | 3 | 7,9 | 42 | 4 | 42 | 5,6 | 5 | 5,9 | 0,92 | 6 | 02,1,5,9 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 8,9 | 02,3,5,6 8 | 9 | 62 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
302925 |
Giải nhất |
07814 |
Giải nhì |
71461 |
Giải ba |
36912 08140 |
Giải tư |
69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 |
Giải năm |
8433 |
Giải sáu |
2372 8945 2337 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 6 | 1 | 2,4,5 | 1,7 | 2 | 5,8 | 3,9 | 3 | 3,7 | 1 | 4 | 0,5,8 | 1,2,4,9 | 5 | 8 | | 6 | 1,7 | 3,6 | 7 | 0,2,8 | 2,4,5,7 | 8 | | | 9 | 3,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
634594 |
Giải nhất |
00400 |
Giải nhì |
60208 |
Giải ba |
12539 15012 |
Giải tư |
36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 |
Giải năm |
1975 |
Giải sáu |
0483 9871 6147 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2,7,8 | 7 | 1 | 22 | 0,12,8 | 2 | | 8 | 3 | 7,9 | 42,9 | 4 | 42,6,7 | 7 | 5 | | 4 | 6 | | 0,3,4 | 7 | 1,5 | 0 | 8 | 2,3 | 3 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
471041 |
Giải nhất |
10126 |
Giải nhì |
50618 |
Giải ba |
22203 29354 |
Giải tư |
14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 |
Giải năm |
7261 |
Giải sáu |
1221 0255 4646 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | 2,3,4,62 | 1 | 2,8,9 | 1 | 2 | 1,6 | 0 | 3 | 1 | 0,5 | 4 | 1,6,9 | 0,5 | 5 | 4,5 | 2,4,7 | 6 | 12 | | 7 | 6 | 1 | 8 | 9 | 1,4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
659894 |
Giải nhất |
82786 |
Giải nhì |
92186 |
Giải ba |
52607 96328 |
Giải tư |
09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671 |
Giải năm |
7499 |
Giải sáu |
0977 6395 8414 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,7 | 1 | 4 | 2,6 | 2 | 2,4,8 | | 3 | 5 | 1,2,9 | 4 | 5 | 3,4,9 | 5 | 1,7 | 82 | 6 | 2 | 0,5,7,9 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 62 | 9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
462239 |
Giải nhất |
57104 |
Giải nhì |
20980 |
Giải ba |
72641 07534 |
Giải tư |
33089 16447 03758 38109 11620 17130 27004 |
Giải năm |
1520 |
Giải sáu |
5797 6611 4946 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 42,6,9 | 1,2,4 | 1 | 1 | | 2 | 02,1 | | 3 | 0,4,9 | 02,3 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 8 | 0,4 | 6 | | 4,9 | 7 | | 5 | 8 | 0,9 | 0,3,8 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
147917 |
Giải nhất |
21866 |
Giải nhì |
14909 |
Giải ba |
74762 61079 |
Giải tư |
29181 47508 66597 56254 29789 92631 85358 |
Giải năm |
2457 |
Giải sáu |
0055 8007 3677 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8,9 | 3,8 | 1 | 7 | 6 | 2 | | | 3 | 1,6,8 | 5 | 4 | | 5 | 5 | 4,5,7,8 | 3,6 | 6 | 2,6 | 0,1,5,7 9 | 7 | 7,9 | 0,3,5 | 8 | 1,9 | 0,7,8 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
049669 |
Giải nhất |
81455 |
Giải nhì |
04352 |
Giải ba |
49046 15194 |
Giải tư |
07644 00463 60372 52340 02527 57237 68164 |
Giải năm |
2764 |
Giải sáu |
1856 5781 5708 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | 8 | 1 | | 5,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 7 | 4,62,92 | 4 | 0,4,6 | 5 | 5 | 2,5,6 | 0,4,5 | 6 | 3,42,9 | 2,3 | 7 | 2 | 0 | 8 | 1 | 6 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|