|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
217426 |
Giải nhất |
73965 |
Giải nhì |
13620 |
Giải ba |
45206 49292 |
Giải tư |
39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 |
Giải năm |
5660 |
Giải sáu |
9383 0006 8297 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,63 | 0 | 62 | 4,7 | 1 | 8 | 9 | 2 | 0,6,7 | 8 | 3 | 4,9 | 3,5 | 4 | 1 | 6 | 5 | 4 | 02,2 | 6 | 03,5 | 2,9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 3 | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
184007 |
Giải nhất |
64054 |
Giải nhì |
56873 |
Giải ba |
68204 56106 |
Giải tư |
37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
Giải năm |
3795 |
Giải sáu |
9366 1791 6843 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 7,9 | 1 | | 8 | 2 | 5,8 | 4,6,7,8 | 3 | 7 | 0,5,9 | 4 | 3 | 2,8,9 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 3,6 | 0,3 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 1,4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
610560 |
Giải nhất |
19466 |
Giải nhì |
27862 |
Giải ba |
25568 72452 |
Giải tư |
76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 |
Giải năm |
7751 |
Giải sáu |
7054 7369 0722 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2,5 | 1 | | 22,5,6 | 2 | 1,22,3,4 9 | 2 | 3 | 9 | 2,4,5 | 4 | 4 | | 5 | 1,2,4 | 6 | 6 | 0,2,6,82 9 | | 7 | | 62 | 8 | 0 | 2,3,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
736465 |
Giải nhất |
63304 |
Giải nhì |
55709 |
Giải ba |
62304 46859 |
Giải tư |
18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 |
Giải năm |
0276 |
Giải sáu |
8676 7880 4647 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 42,9 | 6 | 1 | 0 | | 2 | | 9 | 3 | | 02,8 | 4 | 6,7 | 6,7 | 5 | 0,9 | 4,72 | 6 | 1,5 | 4 | 7 | 5,62,8 | 7,9 | 8 | 0,4 | 0,5 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
376716 |
Giải nhất |
01791 |
Giải nhì |
55150 |
Giải ba |
92325 16228 |
Giải tư |
95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 |
Giải năm |
7909 |
Giải sáu |
3938 9581 0706 |
Giải bảy |
859 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 6,8,9 | 8,9 | 1 | 6 | | 2 | 5,8 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 5,8 | 2,4,7 | 5 | 0,4,9 | 0,1 | 6 | | | 7 | 0,5 | 0,2,3,4 9 | 8 | 0,1 | 0,5 | 9 | 1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
650210 |
Giải nhất |
81637 |
Giải nhì |
64660 |
Giải ba |
62744 78049 |
Giải tư |
18939 58746 38236 50087 03793 85437 58045 |
Giải năm |
2438 |
Giải sáu |
4901 6714 8855 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | | 9 | 3 | 6,72,8,9 | 1,4 | 4 | 4,5,6,9 | 4,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 0 | 0,32,8 | 7 | | 3 | 8 | 7 | 3,4 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
133147 |
Giải nhất |
30241 |
Giải nhì |
39406 |
Giải ba |
31279 47858 |
Giải tư |
22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 |
Giải năm |
6559 |
Giải sáu |
4297 4949 8737 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | | 0,5 | 3 | 7 | | 4 | 1,7,8,9 | | 5 | 2,3,8,9 | 0,6 | 6 | 6,9 | 3,4,9 | 7 | 9 | 4,5 | 8 | 9 | 4,5,6,7 8,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|