|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
315683 |
Giải nhất |
47528 |
Giải nhì |
55250 |
Giải ba |
58560 79183 |
Giải tư |
42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 |
Giải năm |
7583 |
Giải sáu |
3071 2578 7629 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 7 | 1 | | 5 | 2 | 3,8,9 | 2,83,9 | 3 | | | 4 | 5,7,8 | 4 | 5 | 0,2,9 | 8 | 6 | 0 | 4 | 7 | 1,8,9 | 2,4,7 | 8 | 33,6 | 2,5,7 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
900167 |
Giải nhất |
08080 |
Giải nhì |
93710 |
Giải ba |
00477 94856 |
Giải tư |
86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
Giải năm |
4547 |
Giải sáu |
3965 5577 4388 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,8 | | 1 | 0 | 0 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 7 | 6 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 5,6,7,8 | 4,6,73 | 7 | 3,4,73 | 0,3,6,8 | 8 | 0,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
447955 |
Giải nhất |
01239 |
Giải nhì |
60951 |
Giải ba |
66627 59439 |
Giải tư |
37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
Giải năm |
5662 |
Giải sáu |
5223 6944 3345 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5 | 1 | 3,9 | 0,6 | 2 | 3,72 | 1,2 | 3 | 92 | 4 | 4 | 4,5,9 | 4,52,7,8 | 5 | 1,52,6 | 5 | 6 | 2 | 22 | 7 | 5 | | 8 | 5 | 1,32,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
954722 |
Giải nhất |
21522 |
Giải nhì |
70216 |
Giải ba |
60110 21638 |
Giải tư |
82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 |
Giải năm |
8923 |
Giải sáu |
2348 6200 6299 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02 | 5 | 1 | 0,6 | 22,7,9 | 2 | 22,3 | 2 | 3 | 8 | | 4 | 8,9 | 5 | 5 | 1,5,9 | 1 | 6 | | 7 | 7 | 2,7 | 3,4 | 8 | | 4,5,92 | 9 | 2,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
250326 |
Giải nhất |
72422 |
Giải nhì |
93241 |
Giải ba |
21080 36638 |
Giải tư |
66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 |
Giải năm |
0061 |
Giải sáu |
5771 8601 5321 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3 | 0,2,4,6 7 | 1 | | 22,52 | 2 | 1,22,6,7 | 0,82 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4 | | 5 | 22,9 | 2 | 6 | 1 | 2 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,32 | 5 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
017700 |
Giải nhất |
74697 |
Giải nhì |
63048 |
Giải ba |
63693 89010 |
Giải tư |
93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 |
Giải năm |
6851 |
Giải sáu |
9280 5794 4142 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0 | 5,82 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,6 | 6,9 | 3 | 9 | 6,9 | 4 | 0,2,8 | | 5 | 1 | 2,8 | 6 | 3,4 | 9 | 7 | | 4 | 8 | 0,12,6 | 3 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
999151 |
Giải nhất |
62618 |
Giải nhì |
94433 |
Giải ba |
84023 02064 |
Giải tư |
57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
Giải năm |
8118 |
Giải sáu |
0969 5444 1882 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 5,9 | 1 | 0,6,82 | 6,8 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 42,6 | 4 | 42,82 | | 5 | 1,8 | 0,1 | 6 | 2,4,9 | | 7 | | 12,42,5 | 8 | 2 | 6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|