|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
459567 |
Giải nhất |
75432 |
Giải nhì |
77451 |
Giải ba |
03965 24550 |
Giải tư |
67182 33991 24280 81327 97773 69494 14457 |
Giải năm |
8272 |
Giải sáu |
0723 0201 4673 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,7 | 0,5,9 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 3,7 | 2,72 | 3 | 2 | 9 | 4 | | 6 | 5 | 0,1,7 | | 6 | 5,7 | 0,2,5,6 | 7 | 2,32 | 8 | 8 | 0,2,8 | | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
682480 |
Giải nhất |
49027 |
Giải nhì |
62775 |
Giải ba |
43648 37694 |
Giải tư |
09136 77778 72687 31404 97326 57738 02234 |
Giải năm |
7226 |
Giải sáu |
7745 8832 5243 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,9 | | 1 | | 3 | 2 | 62,7 | 4,7 | 3 | 2,4,6,8 | 0,3,9 | 4 | 3,5,8 | 4,7 | 5 | | 22,3 | 6 | | 2,8 | 7 | 3,5,8 | 3,4,7 | 8 | 0,7 | 0 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
241733 |
Giải nhất |
93683 |
Giải nhì |
24550 |
Giải ba |
34375 14942 |
Giải tư |
23924 48373 37394 02726 28055 61534 41744 |
Giải năm |
6456 |
Giải sáu |
2094 5823 2840 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | | 1 | | 4 | 2 | 3,4,6 | 2,3,7,8 | 3 | 3,4 | 2,3,4,92 | 4 | 0,2,4 | 5,7 | 5 | 0,5,6 | 2,5 | 6 | | 8 | 7 | 3,5 | 9 | 8 | 3,7 | | 9 | 42,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
804205 |
Giải nhất |
94593 |
Giải nhì |
01586 |
Giải ba |
45347 28845 |
Giải tư |
43396 61904 01368 36849 47290 28679 21694 |
Giải năm |
7702 |
Giải sáu |
0798 1658 7543 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,5 | | 1 | 5 | 0 | 2 | | 4,9 | 3 | | 0,9 | 4 | 3,5,7,9 | 0,1,4,5 | 5 | 5,8 | 8,9 | 6 | 8 | 4 | 7 | 9 | 5,6,9 | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 0,3,4,6 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
173600 |
Giải nhất |
92083 |
Giải nhì |
73216 |
Giải ba |
13596 39862 |
Giải tư |
83766 15885 97728 31727 21956 04606 79197 |
Giải năm |
9234 |
Giải sáu |
0813 0724 7669 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | | 1 | 3,6 | 6 | 2 | 4,7,8 | 1,8 | 3 | 4 | 2,3,9 | 4 | | 8 | 5 | 6 | 0,1,5,6 9 | 6 | 2,6,9 | 2,92 | 7 | | 2 | 8 | 3,5 | 6 | 9 | 4,6,72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
835919 |
Giải nhất |
21380 |
Giải nhì |
14404 |
Giải ba |
50612 35422 |
Giải tư |
55842 06833 45327 78650 29073 83977 09499 |
Giải năm |
6403 |
Giải sáu |
6826 1141 6254 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,4 | 4 | 1 | 2,5,9 | 1,2,4 | 2 | 2,6,7 | 0,3,7 | 3 | 3 | 0,5 | 4 | 1,2 | 1 | 5 | 0,4 | 2,9 | 6 | | 2,7 | 7 | 3,7 | | 8 | 0 | 1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
336021 |
Giải nhất |
68750 |
Giải nhì |
62529 |
Giải ba |
41290 58761 |
Giải tư |
39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181 |
Giải năm |
4173 |
Giải sáu |
6712 1949 2221 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | | 22,6,8 | 1 | 0,2,7 | 1 | 2 | 12,5,9 | 7 | 3 | | 6 | 4 | 92 | 2 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,4 | 1 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 1,6,8 | 2,42 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|