|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
982526 |
Giải nhất |
19127 |
Giải nhì |
27434 |
Giải ba |
33713 17203 |
Giải tư |
40678 02588 60329 67268 43839 63736 35400 |
Giải năm |
8999 |
Giải sáu |
2167 7345 6709 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,9 | | 1 | 3 | | 2 | 6,7,9 | 0,1 | 3 | 4,6,9 | 3 | 4 | 52 | 42 | 5 | | 2,3 | 6 | 7,8 | 2,6 | 7 | 82 | 6,72,8 | 8 | 8 | 0,2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
326725 |
Giải nhất |
60905 |
Giải nhì |
28135 |
Giải ba |
86671 73000 |
Giải tư |
16675 33050 62337 80828 84756 69109 85104 |
Giải năm |
4208 |
Giải sáu |
8551 6660 7836 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,4,5,8 9 | 5,7 | 1 | | 3 | 2 | 5,8 | | 3 | 2,5,62,7 | 0 | 4 | | 0,2,3,7 | 5 | 0,1,6 | 32,5 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1,5 | 0,2 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
880883 |
Giải nhất |
33711 |
Giải nhì |
67839 |
Giải ba |
34103 05754 |
Giải tư |
91830 79392 52159 62772 95922 12683 74762 |
Giải năm |
1006 |
Giải sáu |
3941 1176 0791 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,6 | 1,4,9 | 1 | 1 | 2,6,7,9 | 2 | 2 | 0,82 | 3 | 0,9 | 52 | 4 | 1 | | 5 | 42,9 | 0,7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 2,6 | | 8 | 32 | 3,5 | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
690680 |
Giải nhất |
77981 |
Giải nhì |
22660 |
Giải ba |
91607 38778 |
Giải tư |
33592 78060 47169 60959 43254 37102 74829 |
Giải năm |
7672 |
Giải sáu |
7165 5627 4036 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 2,7 | 8 | 1 | | 0,6,7,9 | 2 | 7,9 | | 3 | 6 | 5,8 | 4 | | 6 | 5 | 4,9 | 3 | 6 | 02,2,5,9 | 0,2 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 0,1,4 | 2,5,6 | 9 | 2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
908812 |
Giải nhất |
36263 |
Giải nhì |
83212 |
Giải ba |
14279 01542 |
Giải tư |
38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 |
Giải năm |
7274 |
Giải sáu |
8576 0365 5688 |
Giải bảy |
664 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3 | 1 | 22,9 | 12,4 | 2 | 5,72 | 6 | 3 | 1,6,9 | 6,7 | 4 | 2 | 2,6 | 5 | | 3,7 | 6 | 0,3,4,5 | 22 | 7 | 4,6,9 | 8 | 8 | 8 | 1,3,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
663950 |
Giải nhất |
98571 |
Giải nhì |
02971 |
Giải ba |
34663 67456 |
Giải tư |
17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 |
Giải năm |
9671 |
Giải sáu |
9665 5314 5157 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 5,74 | 1 | 4,92 | 0 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 9 | 1 | 4 | 9 | 6 | 5 | 0,1,6,7 | 0,5 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 14 | | 8 | | 12,3,4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
661518 |
Giải nhất |
24408 |
Giải nhì |
94672 |
Giải ba |
37080 19533 |
Giải tư |
86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 |
Giải năm |
0611 |
Giải sáu |
4359 5199 7422 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 02,1,3,8 | 0,2,4,7 | 2 | 2 | 1,3 | 3 | 3 | 7 | 4 | 2,9 | | 5 | 9 | | 6 | | | 7 | 0,2,4 | 0,1 | 8 | 0 | 4,5,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|