|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
380542 |
Giải nhất |
86292 |
Giải nhì |
50109 |
Giải ba |
89791 34009 |
Giải tư |
36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 |
Giải năm |
5169 |
Giải sáu |
0353 6871 0469 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 92 | 7,9 | 1 | | 42,92 | 2 | | 5 | 3 | | | 4 | 22 | | 5 | 3,6 | 5,8 | 6 | 92 | | 7 | 0,1 | 8,9 | 8 | 0,6,8,9 | 02,62,8 | 9 | 1,22,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
619438 |
Giải nhất |
14043 |
Giải nhì |
12214 |
Giải ba |
17607 07270 |
Giải tư |
35055 29779 06604 26718 55976 68907 81159 |
Giải năm |
8871 |
Giải sáu |
8110 3883 4278 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,72 | 7 | 1 | 0,4,8 | | 2 | | 4,6,8 | 3 | 8 | 0,1 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 3 | 02,8 | 7 | 0,1,6,8 9 | 1,3,7 | 8 | 3,7 | 5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
364910 |
Giải nhất |
12062 |
Giải nhì |
25191 |
Giải ba |
20542 01290 |
Giải tư |
38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 |
Giải năm |
9126 |
Giải sáu |
9883 9078 3697 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 1,8 | 0,92 | 1 | 0 | 4,6,9 | 2 | 6 | 8 | 3 | 6 | 5,9 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 2,3 | 6 | 2 | 9 | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 02,12,2,4 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
035520 |
Giải nhất |
32035 |
Giải nhì |
75796 |
Giải ba |
94614 15145 |
Giải tư |
32292 74813 30469 80681 34470 35716 68977 |
Giải năm |
1859 |
Giải sáu |
5460 7979 3550 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 3,4,6 | 9 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | 1,6 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 0,9 | 1,9 | 6 | 0,4,9 | 7 | 7 | 0,7,9 | | 8 | 1 | 5,6,7 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
356354 |
Giải nhất |
39275 |
Giải nhì |
97467 |
Giải ba |
42503 66059 |
Giải tư |
25797 62424 92815 89596 91037 28980 62178 |
Giải năm |
2455 |
Giải sáu |
3602 1503 8841 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,32,7 | 4 | 1 | 5 | 0 | 2 | 4 | 02 | 3 | 7 | 2,5,7 | 4 | 1 | 1,5,7 | 5 | 4,5,9 | 9 | 6 | 7 | 0,3,6,9 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 0 | 5 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
610558 |
Giải nhất |
48714 |
Giải nhì |
81233 |
Giải ba |
76267 36018 |
Giải tư |
99541 14428 99678 99927 81809 38689 82919 |
Giải năm |
9408 |
Giải sáu |
0883 4887 9735 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8,9 | 0,4 | 1 | 3,4,8,9 | | 2 | 7,8 | 1,3,8 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 1 | 3 | 5 | 8 | | 6 | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 0,1,2,5 7 | 8 | 3,7,9 | 0,1,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
581637 |
Giải nhất |
16821 |
Giải nhì |
63910 |
Giải ba |
71698 83640 |
Giải tư |
81810 24067 66521 52791 02295 01738 10040 |
Giải năm |
8431 |
Giải sáu |
6148 6390 2062 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,42,9 | 0 | | 22,3,9 | 1 | 02,8 | 6 | 2 | 12 | 8 | 3 | 1,7,8 | | 4 | 02,8 | 9 | 5 | | | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | | 1,3,4,9 | 8 | 3 | | 9 | 0,1,5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
705710 |
Giải nhất |
91756 |
Giải nhì |
80128 |
Giải ba |
37766 22314 |
Giải tư |
21658 15221 89346 24019 66487 20013 95893 |
Giải năm |
7439 |
Giải sáu |
2341 8405 9210 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,5 | 2,4 | 1 | 02,3,4,9 | | 2 | 1,8 | 1,9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | 6,8 | 4,5,6 | 6 | 6 | 82 | 7 | | 2,5 | 8 | 72 | 1,3 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|