|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
339581 |
Giải nhất |
14046 |
Giải nhì |
29993 |
Giải ba |
75680 75638 |
Giải tư |
73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 |
Giải năm |
4937 |
Giải sáu |
5946 8454 1897 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 9 | 7 | 2 | | 9 | 3 | 7,8 | 0,5,8 | 4 | 5,62 | 4 | 5 | 4,9 | 42 | 6 | 0,8 | 3,9 | 7 | 2 | 0,3,6 | 8 | 0,1,4 | 1,5 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
773793 |
Giải nhất |
51629 |
Giải nhì |
63707 |
Giải ba |
39187 42500 |
Giải tư |
13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 |
Giải năm |
1785 |
Giải sáu |
4672 0685 3683 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,7 | 2 | 1 | | 7 | 2 | 1,93 | 0,8,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 83 | 5 | 7 | | 6 | | 0,4,5,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 3,53,7,8 | 23 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
059075 |
Giải nhất |
67249 |
Giải nhì |
63755 |
Giải ba |
49002 04413 |
Giải tư |
13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 |
Giải năm |
0753 |
Giải sáu |
5565 0700 9809 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 3 | 1 | 3,62,8 | 0,4,9 | 2 | | 1,5 | 3 | 1,5,6 | | 4 | 2,6,9 | 3,5,6,7 | 5 | 3,5 | 12,3,4 | 6 | 5 | | 7 | 5 | 1 | 8 | | 0,4 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
474974 |
Giải nhất |
12950 |
Giải nhì |
85831 |
Giải ba |
92668 60267 |
Giải tư |
15290 08186 75010 08021 04384 56411 96256 |
Giải năm |
7658 |
Giải sáu |
3381 4527 0543 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | | 1,2,3,8 | 1 | 0,1 | | 2 | 1,7 | 4 | 3 | 1 | 7,8 | 4 | 3 | 9 | 5 | 0,6,8 | 5,8 | 6 | 7,8 | 2,6,7 | 7 | 4,7 | 5,6 | 8 | 1,4,6 | | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
805278 |
Giải nhất |
50984 |
Giải nhì |
59937 |
Giải ba |
24244 88582 |
Giải tư |
51522 64973 30325 20830 56255 20679 84811 |
Giải năm |
2581 |
Giải sáu |
5601 2000 9451 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1 | 0,1,5,8 | 1 | 1,6 | 2,8 | 2 | 2,5,9 | 7 | 3 | 0,7 | 4,8 | 4 | 4 | 2,5 | 5 | 1,5 | 1 | 6 | | 3 | 7 | 3,8,9 | 7 | 8 | 1,2,4 | 2,7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
094444 |
Giải nhất |
61542 |
Giải nhì |
59012 |
Giải ba |
71015 94204 |
Giải tư |
24893 28466 96953 58896 11105 62647 44386 |
Giải năm |
8946 |
Giải sáu |
9380 0658 6202 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,5 | | 1 | 2,5 | 0,1,4 | 2 | | 5,6,9 | 3 | | 0,4 | 4 | 2,4,6,7 | 0,1 | 5 | 3,8 | 4,62,8,9 | 6 | 3,62 | 4 | 7 | | 5 | 8 | 0,6 | | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
634022 |
Giải nhất |
20417 |
Giải nhì |
16301 |
Giải ba |
22821 05296 |
Giải tư |
35048 45675 47765 36846 10113 19755 27099 |
Giải năm |
4770 |
Giải sáu |
0230 3232 4808 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,2,8 | 0,2 | 1 | 3,7 | 0,2,3 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 0,2,7 | | 4 | 6,8 | 5,6,7 | 5 | 5 | 4,9 | 6 | 5 | 1,3 | 7 | 0,5 | 0,4 | 8 | | 9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|