|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
916634 |
Giải nhất |
89952 |
Giải nhì |
35983 |
Giải ba |
28627 24439 |
Giải tư |
59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
Giải năm |
6100 |
Giải sáu |
6372 8655 9959 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0 | 6 | 1 | | 5,72 | 2 | 7 | 7,8 | 3 | 0,4,9 | 3,8 | 4 | | 5 | 5 | 2,5,9 | | 6 | 0,1,7 | 2,6 | 7 | 22,3,9 | | 8 | 3,4 | 3,5,7 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
889572 |
Giải nhất |
04418 |
Giải nhì |
12557 |
Giải ba |
89821 68768 |
Giải tư |
62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 |
Giải năm |
4939 |
Giải sáu |
1144 0643 0635 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,8 | 1 | 2,6,8,9 | 1,4,7 | 2 | 1 | 4,9 | 3 | 5,8,9 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 3,7 | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 5 | 7 | 2,5 | 1,3,6 | 8 | 1 | 1,3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
016849 |
Giải nhất |
66228 |
Giải nhì |
59626 |
Giải ba |
92510 88691 |
Giải tư |
06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
Giải năm |
6198 |
Giải sáu |
3594 5502 7298 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 02 | 0 | 2 | 6,8 | 5 | 3 | 8 | 9 | 4 | 6,8,9 | 0,6 | 5 | 3,9 | 2,4,7 | 6 | 5 | | 7 | 6 | 2,3,4,92 | 8 | | 4,5 | 9 | 1,4,82 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
461063 |
Giải nhất |
02448 |
Giải nhì |
33178 |
Giải ba |
59734 77023 |
Giải tư |
94058 29882 52435 86454 40734 85625 18934 |
Giải năm |
5344 |
Giải sáu |
1007 7101 6952 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0 | 1 | | 5,8 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 44,5 | 34,4,5 | 4 | 4,8 | 2,3 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 8 | 4,5,7 | 8 | 2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
415366 |
Giải nhất |
68144 |
Giải nhì |
15553 |
Giải ba |
37409 72771 |
Giải tư |
87444 66045 84977 32901 14640 35908 69911 |
Giải năm |
2157 |
Giải sáu |
3703 0716 8344 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,8,9 | 0,1,5,7 | 1 | 1,6 | | 2 | | 0,5 | 3 | | 43 | 4 | 0,43,5 | 4 | 5 | 1,3,7 | 1,6 | 6 | 6 | 5,7 | 7 | 1,7,9 | 0 | 8 | | 0,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
287428 |
Giải nhất |
99009 |
Giải nhì |
38109 |
Giải ba |
56233 07927 |
Giải tư |
72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 |
Giải năm |
9334 |
Giải sáu |
6023 9402 2904 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,8,93 | 7 | 1 | 9 | 0 | 2 | 3,5,7,8 | 2,3 | 3 | 3,4 | 0,3,4 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | | | 6 | | 2,8,9 | 7 | 1,5 | 0,2 | 8 | 7 | 03,1 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
708726 |
Giải nhất |
21668 |
Giải nhì |
76065 |
Giải ba |
33065 01744 |
Giải tư |
22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 |
Giải năm |
7119 |
Giải sáu |
0370 6759 8463 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2 | | 1 | 5,9 | 0,2 | 2 | 2,6 | 6 | 3 | 0,7 | 4,9 | 4 | 4 | 1,62 | 5 | 9 | 2,82,9 | 6 | 3,52,8 | 3 | 7 | 0 | 6 | 8 | 62 | 1,5 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
298062 |
Giải nhất |
64885 |
Giải nhì |
85302 |
Giải ba |
67650 87462 |
Giải tư |
61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
Giải năm |
1076 |
Giải sáu |
5930 2854 8478 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 1,2 | 0,7,8 | 1 | 6 | 0,62 | 2 | | 4 | 3 | 0 | 5,9 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 02,4 | 1,7 | 6 | 22 | 9 | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 1,5 | | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|