|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
576692 |
Giải nhất |
19122 |
Giải nhì |
87067 |
Giải ba |
34944 76599 |
Giải tư |
79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
Giải năm |
1346 |
Giải sáu |
6705 5345 6216 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 4 | 1 | 6 | 2,6,9 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4 | 3,4,6,8 | 4 | 1,4,5,6 8 | 0,4 | 5 | | 1,4 | 6 | 2,4,7 | 6,9 | 7 | | 0,4 | 8 | 4 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
304673 |
Giải nhất |
75412 |
Giải nhì |
31410 |
Giải ba |
38577 92049 |
Giải tư |
96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 |
Giải năm |
1033 |
Giải sáu |
9587 5926 3446 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 8 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 0,6,9 | 3,7 | 3 | 3 | 9 | 4 | 6,7,9 | | 5 | 7 | 2,4,6,8 | 6 | 6 | 4,5,7,8 | 7 | 3,7 | | 8 | 1,6,7 | 2,4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
510739 |
Giải nhất |
08545 |
Giải nhì |
29627 |
Giải ba |
09731 12920 |
Giải tư |
02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
8224 4202 8434 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 0,4 | 2 | 0,4,6,7 | 5 | 3 | 1,4,9 | 1,2,3,5 | 4 | 2,5 | 4,6,8 | 5 | 3,4,6 | 2,5 | 6 | 5 | 2 | 7 | | | 8 | 5,9 | 3,8,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
634685 |
Giải nhất |
23783 |
Giải nhì |
94801 |
Giải ba |
02754 40327 |
Giải tư |
09403 09965 60067 19197 21862 85384 58583 |
Giải năm |
3799 |
Giải sáu |
5285 9520 1591 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | | 6 | 2 | 0,7,8 | 0,82 | 3 | | 4,5,8 | 4 | 4 | 6,82 | 5 | 4 | | 6 | 2,5,7 | 2,6,9 | 7 | | 2 | 8 | 32,4,52 | 9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
028174 |
Giải nhất |
62494 |
Giải nhì |
56867 |
Giải ba |
25060 23353 |
Giải tư |
26171 21421 39753 97238 55214 56685 00774 |
Giải năm |
1909 |
Giải sáu |
7873 3778 5053 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,7 | 1 | 4 | | 2 | 1,4 | 53,7,8 | 3 | 8 | 1,2,72,9 | 4 | | 8 | 5 | 33 | | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 1,3,42,8 | 3,7 | 8 | 3,5 | 0 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
008923 |
Giải nhất |
73295 |
Giải nhì |
13152 |
Giải ba |
10728 64376 |
Giải tư |
36924 57165 81238 16620 65848 36202 43982 |
Giải năm |
5647 |
Giải sáu |
2225 8073 4777 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,9 | | 1 | | 0,5,8 | 2 | 0,3,4,5 8 | 2,7 | 3 | 8 | 2 | 4 | 7,8 | 2,6,9 | 5 | 2 | 7 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 0,3,6,7 | 2,3,4 | 8 | 2 | 0 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
580016 |
Giải nhất |
65722 |
Giải nhì |
49118 |
Giải ba |
76893 21210 |
Giải tư |
22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 |
Giải năm |
9117 |
Giải sáu |
4141 6826 3621 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,32,42 | 1 | 0,3,62,7 8 | 2,4,6 | 2 | 1,2,6 | 1,9 | 3 | 12 | | 4 | 12,2 | 5 | 5 | 5 | 12,2 | 6 | 2,8 | 1 | 7 | | 1,6 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
183209 |
Giải nhất |
43707 |
Giải nhì |
19673 |
Giải ba |
92189 32317 |
Giải tư |
16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
Giải năm |
9869 |
Giải sáu |
0021 8394 9663 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 72,9 | 2,4 | 1 | 6,7 | | 2 | 1,3 | 2,6,7 | 3 | | 92 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5,6,9 | 1,5 | 6 | 3,9 | 02,1 | 7 | 3 | | 8 | 9 | 0,5,6,8 | 9 | 0,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|