|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
890900 |
Giải nhất |
39752 |
Giải nhì |
19479 |
Giải ba |
38269 58807 |
Giải tư |
92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 |
Giải năm |
1580 |
Giải sáu |
9107 9986 6100 |
Giải bảy |
959 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,72 | 8 | 1 | | 5 | 2 | 4 | 7 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | | | 5 | 2,92 | 8,9 | 6 | 7,9 | 02,6,7 | 7 | 3,7,9 | | 8 | 0,1,6 | 52,6,7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
554993 |
Giải nhất |
10996 |
Giải nhì |
62711 |
Giải ba |
00380 30307 |
Giải tư |
61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 |
Giải năm |
3169 |
Giải sáu |
1581 6053 1710 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7 | 1,8 | 1 | 0,1,3,7 | | 2 | | 1,5,9 | 3 | 9 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 3 | 6,72,9 | 6 | 6,9 | 0,1 | 7 | 62,82 | 72 | 8 | 0,1 | 3,6 | 9 | 3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
256397 |
Giải nhất |
92793 |
Giải nhì |
42866 |
Giải ba |
11208 88560 |
Giải tư |
82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 |
Giải năm |
0002 |
Giải sáu |
0402 8322 6744 |
Giải bảy |
391 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,3,8 | 9 | 1 | 6 | 02,2,7 | 2 | 2 | 0,9 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,5,8 | 4,6 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,5,6,9 | 9 | 7 | 2 | 0,4 | 8 | | 6 | 9 | 1,3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
824487 |
Giải nhất |
10724 |
Giải nhì |
34437 |
Giải ba |
09976 78614 |
Giải tư |
32941 82266 98859 72321 45169 35305 61469 |
Giải năm |
5974 |
Giải sáu |
1870 9354 0980 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5 | 2,4 | 1 | 4 | | 2 | 1,4 | | 3 | 7 | 1,2,5,72 | 4 | 1 | 0 | 5 | 4,92 | 6,7 | 6 | 6,92 | 3,8 | 7 | 0,42,6 | | 8 | 0,7 | 52,62 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
995942 |
Giải nhất |
69292 |
Giải nhì |
90834 |
Giải ba |
24881 66462 |
Giải tư |
23598 93822 24675 26693 90556 23703 70954 |
Giải năm |
3527 |
Giải sáu |
0751 4255 4058 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,5,8 | 1 | | 2,4,6,9 | 2 | 2,7 | 0,9 | 3 | 4 | 3,52 | 4 | 2 | 5,7 | 5 | 1,42,5,6 8 | 5 | 6 | 2 | 2 | 7 | 5 | 5,9 | 8 | 1 | | 9 | 2,3,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
240907 |
Giải nhất |
85234 |
Giải nhì |
75807 |
Giải ba |
91416 98191 |
Giải tư |
42357 18219 06794 00111 16939 72535 48747 |
Giải năm |
1160 |
Giải sáu |
1719 4377 3318 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 72 | 1,9 | 1 | 1,6,8,92 | 3 | 2 | | | 3 | 2,4,5,9 | 3,9 | 4 | 7 | 3,9 | 5 | 7 | 1 | 6 | 0 | 02,4,5,7 | 7 | 7 | 1 | 8 | | 12,3 | 9 | 1,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
713617 |
Giải nhất |
18795 |
Giải nhì |
19637 |
Giải ba |
09146 15024 |
Giải tư |
83031 22007 50683 12210 59604 24840 19066 |
Giải năm |
0846 |
Giải sáu |
0762 3230 9576 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4 | 0 | 4,7 | 3 | 1 | 0,6,7 | 6 | 2 | 4 | 8 | 3 | 02,1,7 | 0,2 | 4 | 0,62 | 9 | 5 | | 1,42,6,7 | 6 | 2,6 | 0,1,3 | 7 | 6 | | 8 | 3 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|