|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
897580 |
Giải nhất |
94515 |
Giải nhì |
43851 |
Giải ba |
75158 05546 |
Giải tư |
10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 |
Giải năm |
8254 |
Giải sáu |
6084 2434 0545 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 5 | | 2 | 0 | | 3 | 0,42,5,7 | 32,5,7,8 | 4 | 5,6 | 1,3,4 | 5 | 1,4,8 | 4 | 6 | | 3,9 | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 0,4 | | 9 | 7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
839403 |
Giải nhất |
47885 |
Giải nhì |
21073 |
Giải ba |
99401 66301 |
Giải tư |
04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 |
Giải năm |
4805 |
Giải sáu |
5835 1051 1195 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,32,5,6 | 02,5 | 1 | 5,6 | | 2 | 4 | 02,7,82 | 3 | 0,5 | 2,9 | 4 | | 0,1,3,8 9 | 5 | 1 | 0,1 | 6 | | | 7 | 3 | | 8 | 32,5 | | 9 | 4,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
916634 |
Giải nhất |
89952 |
Giải nhì |
35983 |
Giải ba |
28627 24439 |
Giải tư |
59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
Giải năm |
6100 |
Giải sáu |
6372 8655 9959 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0 | 6 | 1 | | 5,72 | 2 | 7 | 7,8 | 3 | 0,4,9 | 3,8 | 4 | | 5 | 5 | 2,5,9 | | 6 | 0,1,7 | 2,6 | 7 | 22,3,9 | | 8 | 3,4 | 3,5,7 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
889572 |
Giải nhất |
04418 |
Giải nhì |
12557 |
Giải ba |
89821 68768 |
Giải tư |
62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 |
Giải năm |
4939 |
Giải sáu |
1144 0643 0635 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,8 | 1 | 2,6,8,9 | 1,4,7 | 2 | 1 | 4,9 | 3 | 5,8,9 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 3,7 | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 5 | 7 | 2,5 | 1,3,6 | 8 | 1 | 1,3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
016849 |
Giải nhất |
66228 |
Giải nhì |
59626 |
Giải ba |
92510 88691 |
Giải tư |
06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
Giải năm |
6198 |
Giải sáu |
3594 5502 7298 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 02 | 0 | 2 | 6,8 | 5 | 3 | 8 | 9 | 4 | 6,8,9 | 0,6 | 5 | 3,9 | 2,4,7 | 6 | 5 | | 7 | 6 | 2,3,4,92 | 8 | | 4,5 | 9 | 1,4,82 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
461063 |
Giải nhất |
02448 |
Giải nhì |
33178 |
Giải ba |
59734 77023 |
Giải tư |
94058 29882 52435 86454 40734 85625 18934 |
Giải năm |
5344 |
Giải sáu |
1007 7101 6952 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0 | 1 | | 5,8 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 44,5 | 34,4,5 | 4 | 4,8 | 2,3 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 8 | 4,5,7 | 8 | 2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
415366 |
Giải nhất |
68144 |
Giải nhì |
15553 |
Giải ba |
37409 72771 |
Giải tư |
87444 66045 84977 32901 14640 35908 69911 |
Giải năm |
2157 |
Giải sáu |
3703 0716 8344 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,8,9 | 0,1,5,7 | 1 | 1,6 | | 2 | | 0,5 | 3 | | 43 | 4 | 0,43,5 | 4 | 5 | 1,3,7 | 1,6 | 6 | 6 | 5,7 | 7 | 1,7,9 | 0 | 8 | | 0,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
287428 |
Giải nhất |
99009 |
Giải nhì |
38109 |
Giải ba |
56233 07927 |
Giải tư |
72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 |
Giải năm |
9334 |
Giải sáu |
6023 9402 2904 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,8,93 | 7 | 1 | 9 | 0 | 2 | 3,5,7,8 | 2,3 | 3 | 3,4 | 0,3,4 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | | | 6 | | 2,8,9 | 7 | 1,5 | 0,2 | 8 | 7 | 03,1 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|