|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
332141 |
Giải nhất |
83177 |
Giải nhì |
56443 |
Giải ba |
34807 10566 |
Giải tư |
35416 51160 57667 06696 75824 39481 68175 |
Giải năm |
1974 |
Giải sáu |
5371 4295 2961 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7 | 4,6,7,8 | 1 | 6 | | 2 | 4 | 4 | 3 | | 2,7 | 4 | 1,3 | 7,9 | 5 | 8 | 1,6,9 | 6 | 0,1,6,7 | 0,6,7 | 7 | 1,4,5,7 | 5 | 8 | 1 | | 9 | 5,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
729614 |
Giải nhất |
64217 |
Giải nhì |
50360 |
Giải ba |
01014 02284 |
Giải tư |
43558 49972 71586 03493 27451 77136 84288 |
Giải năm |
7279 |
Giải sáu |
8784 1048 9550 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | | 5 | 1 | 42,7 | 7 | 2 | | 9 | 3 | 6 | 12,82 | 4 | 8 | | 5 | 0,1,8 | 3,6,8 | 6 | 02,6 | 1 | 7 | 2,9 | 4,5,8 | 8 | 42,6,8 | 7 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
897580 |
Giải nhất |
94515 |
Giải nhì |
43851 |
Giải ba |
75158 05546 |
Giải tư |
10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 |
Giải năm |
8254 |
Giải sáu |
6084 2434 0545 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 5 | | 2 | 0 | | 3 | 0,42,5,7 | 32,5,7,8 | 4 | 5,6 | 1,3,4 | 5 | 1,4,8 | 4 | 6 | | 3,9 | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 0,4 | | 9 | 7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
839403 |
Giải nhất |
47885 |
Giải nhì |
21073 |
Giải ba |
99401 66301 |
Giải tư |
04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 |
Giải năm |
4805 |
Giải sáu |
5835 1051 1195 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,32,5,6 | 02,5 | 1 | 5,6 | | 2 | 4 | 02,7,82 | 3 | 0,5 | 2,9 | 4 | | 0,1,3,8 9 | 5 | 1 | 0,1 | 6 | | | 7 | 3 | | 8 | 32,5 | | 9 | 4,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
916634 |
Giải nhất |
89952 |
Giải nhì |
35983 |
Giải ba |
28627 24439 |
Giải tư |
59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
Giải năm |
6100 |
Giải sáu |
6372 8655 9959 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0 | 6 | 1 | | 5,72 | 2 | 7 | 7,8 | 3 | 0,4,9 | 3,8 | 4 | | 5 | 5 | 2,5,9 | | 6 | 0,1,7 | 2,6 | 7 | 22,3,9 | | 8 | 3,4 | 3,5,7 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
889572 |
Giải nhất |
04418 |
Giải nhì |
12557 |
Giải ba |
89821 68768 |
Giải tư |
62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 |
Giải năm |
4939 |
Giải sáu |
1144 0643 0635 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,8 | 1 | 2,6,8,9 | 1,4,7 | 2 | 1 | 4,9 | 3 | 5,8,9 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 3,7 | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 5 | 7 | 2,5 | 1,3,6 | 8 | 1 | 1,3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
016849 |
Giải nhất |
66228 |
Giải nhì |
59626 |
Giải ba |
92510 88691 |
Giải tư |
06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
Giải năm |
6198 |
Giải sáu |
3594 5502 7298 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 02 | 0 | 2 | 6,8 | 5 | 3 | 8 | 9 | 4 | 6,8,9 | 0,6 | 5 | 3,9 | 2,4,7 | 6 | 5 | | 7 | 6 | 2,3,4,92 | 8 | | 4,5 | 9 | 1,4,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|