|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
244539 |
Giải nhất |
83003 |
Giải nhì |
50864 |
Giải ba |
37538 89820 |
Giải tư |
09463 19267 39745 99967 58494 61415 62579 |
Giải năm |
8533 |
Giải sáu |
7398 6973 1279 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | | 1 | 5 | | 2 | 0 | 0,3,6,7 | 3 | 3,8,9 | 6,9 | 4 | 52 | 1,42 | 5 | | | 6 | 3,4,72 | 62 | 7 | 3,92 | 3,92 | 8 | | 3,72 | 9 | 4,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
094222 |
Giải nhất |
82704 |
Giải nhì |
38618 |
Giải ba |
64555 10084 |
Giải tư |
03432 37589 21464 72544 00955 52164 65060 |
Giải năm |
1939 |
Giải sáu |
0701 9175 1058 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 8 | 2,3 | 2 | 2 | | 3 | 2,9 | 0,4,62,8 | 4 | 4,5 | 4,52,7 | 5 | 52,7,8 | | 6 | 0,42 | 5 | 7 | 5 | 1,5 | 8 | 4,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
138773 |
Giải nhất |
15259 |
Giải nhì |
27416 |
Giải ba |
75777 98741 |
Giải tư |
47513 48475 02975 46147 36532 00040 02899 |
Giải năm |
0863 |
Giải sáu |
8610 1149 6031 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 3,4 | 1 | 0,3,6 | 3 | 2 | | 1,5,6,72 | 3 | 1,2 | | 4 | 0,1,7,9 | 72 | 5 | 3,9 | 1 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 32,52,7 | | 8 | | 4,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
543700 |
Giải nhất |
10123 |
Giải nhì |
79498 |
Giải ba |
64232 22112 |
Giải tư |
65679 96747 37715 34284 13764 98256 82899 |
Giải năm |
2989 |
Giải sáu |
2983 4158 8707 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2,7 | 6,8,9 | 4 | 7 | 1 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 4 | 0,3,4 | 7 | 9 | 5,9 | 8 | 3,4,9 | 7,8,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
956379 |
Giải nhất |
43144 |
Giải nhì |
41430 |
Giải ba |
04191 32026 |
Giải tư |
98860 64836 09249 68565 07973 46882 02120 |
Giải năm |
0694 |
Giải sáu |
6867 6368 2284 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | 9 | 1 | | 6,8,9 | 2 | 0,6 | 7 | 3 | 0,6 | 4,8,9 | 4 | 4,9 | 6 | 5 | | 2,3 | 6 | 0,2,5,7 8 | 6 | 7 | 3,9 | 6 | 8 | 2,4 | 4,7 | 9 | 1,2,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
001895 |
Giải nhất |
14753 |
Giải nhì |
21077 |
Giải ba |
96589 24550 |
Giải tư |
31390 65714 84562 02463 64594 45092 68303 |
Giải năm |
3778 |
Giải sáu |
0698 9956 6661 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3 | 6 | 1 | 4 | 0,6,9 | 2 | | 0,5,6 | 3 | | 1,9 | 4 | 6 | 9 | 5 | 0,3,6 | 4,5 | 6 | 1,2,3 | 7 | 7 | 7,8 | 7,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,2,4,5 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|