|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
267034 |
Giải nhất |
31960 |
Giải nhì |
55351 |
Giải ba |
48086 33145 |
Giải tư |
64361 16332 65697 95488 19651 37461 07458 |
Giải năm |
1425 |
Giải sáu |
7586 2038 6162 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 52,62 | 1 | 0 | 3,6 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2,4,8 | 3 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 12,8 | 82 | 6 | 0,12,2 | 9 | 7 | | 3,5,8 | 8 | 62,8 | | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
689925 |
Giải nhất |
83050 |
Giải nhì |
60931 |
Giải ba |
22140 18375 |
Giải tư |
10474 28586 67741 71985 16482 92652 09087 |
Giải năm |
1891 |
Giải sáu |
0069 9756 0432 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 3,4,9 | 1 | | 3,5,8 | 2 | 5 | | 3 | 1,2 | 6,7,8 | 4 | 0,1 | 2,7,8 | 5 | 0,2,6 | 5,8 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 4,5 | | 8 | 2,4,5,6 7 | 6 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
965461 |
Giải nhất |
96398 |
Giải nhì |
24116 |
Giải ba |
26991 04455 |
Giải tư |
59510 39378 34341 21372 78018 16826 11144 |
Giải năm |
3110 |
Giải sáu |
4870 0510 8304 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,7 | 0 | 4 | 4,6,9 | 1 | 03,6,8 | 2,7 | 2 | 2,6 | | 3 | | 0,4 | 4 | 1,4,9 | 5 | 5 | 5 | 1,2 | 6 | 1 | | 7 | 0,2,8 | 1,7,9 | 8 | | 4 | 9 | 1,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
765127 |
Giải nhất |
74122 |
Giải nhì |
34362 |
Giải ba |
80292 27192 |
Giải tư |
33121 33540 31496 58332 67015 55122 84906 |
Giải năm |
0262 |
Giải sáu |
4152 2890 0320 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 22,3,5,62 92 | 2 | 0,1,22,7 | 5 | 3 | 2 | | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,3 | 0,9 | 6 | 22 | 2 | 7 | | | 8 | | 9 | 9 | 0,22,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
197901 |
Giải nhất |
50928 |
Giải nhì |
04732 |
Giải ba |
48664 65580 |
Giải tư |
52036 52110 93636 34730 56627 41844 69878 |
Giải năm |
9279 |
Giải sáu |
7704 5535 4678 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7,8 | | 3 | 0,2,5,62 | 0,4,6 | 4 | 4,5 | 3,4,6 | 5 | | 32 | 6 | 4,5 | 2 | 7 | 82,9 | 2,72 | 8 | 0 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
075405 |
Giải nhất |
09707 |
Giải nhì |
40372 |
Giải ba |
19571 50281 |
Giải tư |
10969 80276 46482 46665 32162 13125 87338 |
Giải năm |
3319 |
Giải sáu |
6105 0065 6668 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6,7 | 7,8 | 1 | 9 | 6,7,8 | 2 | 5,6 | | 3 | 8 | | 4 | | 02,2,62 | 5 | | 0,2,7 | 6 | 2,52,8,9 | 0 | 7 | 1,2,6 | 3,6 | 8 | 1,2 | 1,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
412804 |
Giải nhất |
57779 |
Giải nhì |
41390 |
Giải ba |
24235 00289 |
Giải tư |
98003 83745 02448 70827 85350 81069 68682 |
Giải năm |
9880 |
Giải sáu |
8682 6233 3131 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 3,4,5 | 3 | 1 | | 82 | 2 | 7 | 0,3 | 3 | 1,3,5 | 0 | 4 | 5,8 | 0,3,4 | 5 | 0 | | 6 | 92 | 2 | 7 | 9 | 4 | 8 | 0,22,9 | 62,7,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|