|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
459029 |
Giải nhất |
42012 |
Giải nhì |
29866 |
Giải ba |
64162 52708 |
Giải tư |
99974 87000 41757 59876 23824 39961 09949 |
Giải năm |
5348 |
Giải sáu |
0413 0417 5176 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,8 | 6 | 1 | 2,3,7 | 1,6 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 0 | 2,7 | 4 | 8,9 | | 5 | 7 | 6,72 | 6 | 1,2,6 | 1,5 | 7 | 4,62 | 0,4 | 8 | 9 | 2,4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
484587 |
Giải nhất |
74772 |
Giải nhì |
31877 |
Giải ba |
12678 85452 |
Giải tư |
25059 34966 99123 45492 32306 00066 87000 |
Giải năm |
8835 |
Giải sáu |
3727 1975 7765 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | | 1 | | 5,7,9 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 5,8 | | 4 | 7 | 3,6,7 | 5 | 2,9 | 0,62 | 6 | 5,62 | 2,4,7,8 | 7 | 2,5,7,8 | 3,7 | 8 | 7 | 5 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
535935 |
Giải nhất |
98975 |
Giải nhì |
07699 |
Giải ba |
56153 80530 |
Giải tư |
82580 71699 22738 22557 80218 20724 96249 |
Giải năm |
2994 |
Giải sáu |
5137 5124 4831 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 3,9 | 1 | 8 | | 2 | 42,6 | 5 | 3 | 0,1,5,7 8 | 22,9 | 4 | 9 | 3,7 | 5 | 3,7 | 2 | 6 | | 3,5 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 0 | 4,92 | 9 | 1,4,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
022543 |
Giải nhất |
73055 |
Giải nhì |
82736 |
Giải ba |
06729 24030 |
Giải tư |
20345 40583 74862 67474 07666 09048 39603 |
Giải năm |
8080 |
Giải sáu |
0912 3556 4774 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3 | 8 | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | 9 | 0,4,8 | 3 | 0,6 | 72 | 4 | 3,5,8 | 4,5 | 5 | 5,6 | 1,3,5,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 42 | 4 | 8 | 0,1,3 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
747082 |
Giải nhất |
55097 |
Giải nhì |
76550 |
Giải ba |
47516 19121 |
Giải tư |
27460 44368 76841 43923 25453 19371 60714 |
Giải năm |
5291 |
Giải sáu |
8109 8673 2474 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 9 | 2,4,7,9 | 1 | 4,6 | 8 | 2 | 1,3 | 2,4,5,7 | 3 | | 1,7 | 4 | 1,3 | | 5 | 0,3 | 1,6 | 6 | 0,6,8 | 9 | 7 | 1,3,4 | 6 | 8 | 2 | 0 | 9 | 1,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
767311 |
Giải nhất |
95840 |
Giải nhì |
57813 |
Giải ba |
82170 62968 |
Giải tư |
92342 64870 66075 45522 10708 41936 07144 |
Giải năm |
2520 |
Giải sáu |
5033 9461 2641 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72 | 0 | 8 | 1,4,6 | 1 | 1,3 | 2,4,9 | 2 | 0,2 | 1,3 | 3 | 3,6 | 4,5 | 4 | 0,1,2,4 | 7 | 5 | 4 | 3 | 6 | 1,8 | | 7 | 02,5 | 0,6 | 8 | | | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
054825 |
Giải nhất |
06690 |
Giải nhì |
51205 |
Giải ba |
07311 35553 |
Giải tư |
66479 69085 17271 71574 53363 47562 63610 |
Giải năm |
5314 |
Giải sáu |
1854 6061 8101 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,5 | 0,1,6,7 | 1 | 0,1,4 | 6 | 2 | 52 | 5,6 | 3 | | 1,5,7 | 4 | | 0,22,8 | 5 | 3,4 | 6 | 6 | 1,2,3,6 | | 7 | 1,4,9 | | 8 | 5 | 7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|