|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
649061 |
Giải nhất |
31681 |
Giải nhì |
05581 |
Giải ba |
10567 82521 |
Giải tư |
02068 08652 03517 68563 48555 08369 58534 |
Giải năm |
2350 |
Giải sáu |
0795 8873 6708 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 2,6,82 | 1 | 7 | 5 | 2 | 1 | 6,7 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | | 5,9 | 5 | 0,2,5 | | 6 | 1,3,7,8 9 | 1,6 | 7 | 3 | 0,6,9 | 8 | 12 | 3,6 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
213839 |
Giải nhất |
82031 |
Giải nhì |
76054 |
Giải ba |
12264 73887 |
Giải tư |
69886 76981 26633 18517 55748 23868 19033 |
Giải năm |
1962 |
Giải sáu |
8603 4472 4746 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 3,8 | 1 | 7 | 6,7 | 2 | | 02,32 | 3 | 1,32,9 | 5,6 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 2,4,8 | 1,8 | 7 | 2 | 4,6 | 8 | 1,5,6,7 | 3 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
358684 |
Giải nhất |
61211 |
Giải nhì |
01700 |
Giải ba |
93388 89731 |
Giải tư |
24192 93892 68906 16490 75460 35138 99118 |
Giải năm |
3589 |
Giải sáu |
6257 3288 6547 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,6 | 1,3,4 | 1 | 1,8 | 92 | 2 | | | 3 | 1,8 | 8 | 4 | 1,7 | | 5 | 7 | 0 | 6 | 0 | 4,5,7 | 7 | 7 | 1,3,82 | 8 | 4,82,9 | 8 | 9 | 0,22 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
077977 |
Giải nhất |
64545 |
Giải nhì |
54725 |
Giải ba |
08668 16217 |
Giải tư |
88492 19887 52799 30317 07478 21158 49669 |
Giải năm |
6409 |
Giải sáu |
4498 8614 1557 |
Giải bảy |
029 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 4,72 | 9 | 2 | 5,9 | | 3 | | 1 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 7,8 | | 6 | 8,9 | 12,5,7,8 | 7 | 7,8 | 5,6,7,9 | 8 | 7,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
658194 |
Giải nhất |
30688 |
Giải nhì |
17525 |
Giải ba |
69885 79627 |
Giải tư |
60619 53844 44216 29993 82467 75113 57973 |
Giải năm |
8110 |
Giải sáu |
9555 2724 6094 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,3,6,9 | | 2 | 4,5,7 | 1,7,9 | 3 | | 2,4,92 | 4 | 4 | 2,5,8 | 5 | 5 | 1 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 3 | 8,9 | 8 | 5,8 | 1 | 9 | 3,42,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
238552 |
Giải nhất |
02230 |
Giải nhì |
69359 |
Giải ba |
93328 40218 |
Giải tư |
18992 75657 01906 58780 88293 91927 48166 |
Giải năm |
9958 |
Giải sáu |
2205 0969 8824 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,6,7 | | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 4,7,8 | 9 | 3 | 0 | 2 | 4 | | 0 | 5 | 2,7,8,9 | 0,6,9 | 6 | 6,9 | 0,2,5 | 7 | | 1,2,5 | 8 | 0 | 5,6 | 9 | 2,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
485060 |
Giải nhất |
81628 |
Giải nhì |
90991 |
Giải ba |
78813 86534 |
Giải tư |
74327 26519 60241 85367 21386 17775 70921 |
Giải năm |
0515 |
Giải sáu |
8592 1036 8401 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1 | 0,2,4,9 | 1 | 3,5,9 | 9 | 2 | 1,7,8 | 1 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 1 | 1,7 | 5 | | 3,7,8 | 6 | 0,7 | 2,6 | 7 | 5,6 | 2 | 8 | 6 | 1 | 9 | 0,1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|