|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
187804 |
Giải nhất |
51902 |
Giải nhì |
04667 |
Giải ba |
22959 38564 |
Giải tư |
28605 14023 89026 13733 81736 90791 29703 |
Giải năm |
6623 |
Giải sáu |
5393 9362 8575 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,4,5 | 9 | 1 | | 0,6 | 2 | 32,6 | 0,22,3,9 | 3 | 0,3,6 | 0,5,6 | 4 | | 0,7 | 5 | 4,9 | 2,3 | 6 | 2,4,7 | 6 | 7 | 5 | | 8 | | 5 | 9 | 1,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
925327 |
Giải nhất |
84241 |
Giải nhì |
35592 |
Giải ba |
97995 27409 |
Giải tư |
73831 55741 25441 88687 70543 52696 33802 |
Giải năm |
0252 |
Giải sáu |
0692 0684 5305 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,52,9 | 3,43 | 1 | | 0,5,92 | 2 | 7 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 13,3,5 | 02,4,9 | 5 | 2 | 9 | 6 | | 2,8 | 7 | | | 8 | 4,7 | 0 | 9 | 22,5,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
696581 |
Giải nhất |
70562 |
Giải nhì |
80060 |
Giải ba |
07107 03168 |
Giải tư |
00540 97729 47046 27748 62372 39315 27348 |
Giải năm |
3418 |
Giải sáu |
4266 3026 9204 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62 | 0 | 4,7 | 8 | 1 | 5,8 | 6,7 | 2 | 6,9 | | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,6,82 | 1 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 02,2,6,8 | 0 | 7 | 2 | 1,42,6 | 8 | 1 | 2,3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
342438 |
Giải nhất |
41357 |
Giải nhì |
33298 |
Giải ba |
50447 16800 |
Giải tư |
55518 06248 36321 23675 96410 90277 23115 |
Giải năm |
9286 |
Giải sáu |
8912 1742 2986 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0,2,5,8 | 1,4 | 2 | 1 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 0,2,7,8 | 1,7 | 5 | 4,7 | 82 | 6 | | 4,5,7 | 7 | 5,7 | 1,3,4,9 | 8 | 62 | | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
257121 |
Giải nhất |
42745 |
Giải nhì |
83195 |
Giải ba |
87989 19077 |
Giải tư |
24754 63162 97381 61583 59588 53797 45948 |
Giải năm |
8187 |
Giải sáu |
8101 0212 6583 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,2,8 | 1 | 2 | 1,4,6 | 2 | 1 | 82 | 3 | | 5 | 4 | 2,5,8 | 4,9 | 5 | 4 | | 6 | 2 | 7,8,9 | 7 | 7 | 4,8 | 8 | 1,32,7,8 9 | 8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
237967 |
Giải nhất |
13710 |
Giải nhì |
33276 |
Giải ba |
71997 64845 |
Giải tư |
71864 96150 95793 43379 56083 28964 72538 |
Giải năm |
0672 |
Giải sáu |
4817 5172 3569 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0,7 | 72 | 2 | | 8,9 | 3 | 8 | 62 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0 | 7 | 6 | 42,7,9 | 1,6,9 | 7 | 22,5,6,9 | 3,9 | 8 | 3 | 6,7 | 9 | 3,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
386098 |
Giải nhất |
69630 |
Giải nhì |
55173 |
Giải ba |
23790 97505 |
Giải tư |
86135 97835 99073 10181 75663 84096 56932 |
Giải năm |
0573 |
Giải sáu |
6286 8622 8224 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5 | 82 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,4,8 | 6,73 | 3 | 0,2,52 | 2 | 4 | | 0,32 | 5 | | 8,9 | 6 | 3 | | 7 | 33 | 2,9 | 8 | 12,6 | | 9 | 0,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|