|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
782546 |
Giải nhất |
29936 |
Giải nhì |
52972 |
Giải ba |
99325 30004 |
Giải tư |
57575 82525 75620 65517 43904 83288 06209 |
Giải năm |
9929 |
Giải sáu |
4632 9172 9110 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 42,9 | | 1 | 0,7 | 2,3,72 | 2 | 0,2,52,9 | | 3 | 2,6 | 02 | 4 | 5,6 | 22,4,7 | 5 | | 3,4 | 6 | | 1 | 7 | 22,5 | 8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
470129 |
Giải nhất |
01440 |
Giải nhì |
97779 |
Giải ba |
45733 52383 |
Giải tư |
42946 93349 14898 01143 68030 34896 31957 |
Giải năm |
4651 |
Giải sáu |
6729 2681 7580 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | | 5,8 | 1 | | | 2 | 93 | 3,4,8 | 3 | 0,3 | | 4 | 0,3,6,9 | | 5 | 1,7 | 4,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 9 | 6,9 | 8 | 0,1,3 | 23,4,7 | 9 | 6,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
508611 |
Giải nhất |
12094 |
Giải nhì |
39073 |
Giải ba |
52012 82442 |
Giải tư |
15217 31613 99283 90218 62848 64403 75775 |
Giải năm |
8045 |
Giải sáu |
7961 4006 7246 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 1,6,7 | 1 | 1,2,3,7 8 | 1,4 | 2 | | 0,1,7,8 | 3 | | 8,9 | 4 | 2,5,6,8 | 4,7 | 5 | | 0,4 | 6 | 1 | 1 | 7 | 1,3,5 | 1,4 | 8 | 3,4 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
445710 |
Giải nhất |
71912 |
Giải nhì |
82820 |
Giải ba |
54638 21312 |
Giải tư |
72699 61894 05059 74382 85538 39954 12676 |
Giải năm |
5578 |
Giải sáu |
2961 5815 4938 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 1,6 | 1 | 0,1,22,5 | 12,8 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 83 | 5,9 | 4 | | 1 | 5 | 4,9 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 6,8 | 33,7 | 8 | 2 | 5,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
532036 |
Giải nhất |
76857 |
Giải nhì |
45360 |
Giải ba |
27351 42633 |
Giải tư |
05361 86996 84820 44290 48846 62360 80115 |
Giải năm |
3070 |
Giải sáu |
2688 9996 9167 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,7,9 | 0 | | 5,62 | 1 | 5 | | 2 | 0 | 3 | 3 | 3,6 | | 4 | 6 | 1,8 | 5 | 1,7 | 3,4,92 | 6 | 02,12,7 | 5,6 | 7 | 0 | 8 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
452332 |
Giải nhất |
11806 |
Giải nhì |
79229 |
Giải ba |
75247 82394 |
Giải tư |
03307 81475 65908 52764 76709 83204 15808 |
Giải năm |
6053 |
Giải sáu |
1429 4403 2345 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,7 82,9 | | 1 | | 32 | 2 | 92 | 0,5 | 3 | 22 | 0,6,9 | 4 | 5,7 | 4,7 | 5 | 3 | 0 | 6 | 4 | 0,4,7 | 7 | 5,7 | 02 | 8 | | 0,22 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
107095 |
Giải nhất |
55401 |
Giải nhì |
38639 |
Giải ba |
16750 00872 |
Giải tư |
68679 10301 22327 69419 86897 13231 79915 |
Giải năm |
7634 |
Giải sáu |
2786 3473 6455 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12 | 02,3 | 1 | 5,6,9 | 3,7 | 2 | 7 | 7 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 0,5 | 1,8 | 6 | | 2,9 | 7 | 2,3,9 | | 8 | 6 | 1,3,7 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|