|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
804751 |
Giải nhất |
46916 |
Giải nhì |
47877 |
Giải ba |
42288 67547 |
Giải tư |
97877 82647 38753 13923 47041 15666 09258 |
Giải năm |
3240 |
Giải sáu |
3759 3442 3245 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4,5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | 2,5,6 | 3 | | | 4 | 0,1,2,5 72 | 4 | 5 | 1,3,8,9 | 1,6,9 | 6 | 3,6 | 42,72 | 7 | 72 | 5,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
719790 |
Giải nhất |
36177 |
Giải nhì |
28500 |
Giải ba |
83918 38492 |
Giải tư |
57646 94734 96113 92298 63537 08352 67308 |
Giải năm |
3815 |
Giải sáu |
2770 6624 2673 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,8 | | 1 | 3,5,8 | 5,9 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 4,7 | 2,3,6 | 4 | 6 | 1 | 5 | 2 | 4,6 | 6 | 4,6 | 3,7 | 7 | 0,3,7 | 0,1,9 | 8 | | | 9 | 0,2,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
558168 |
Giải nhất |
94309 |
Giải nhì |
19329 |
Giải ba |
15139 56703 |
Giải tư |
92569 82326 53235 34155 34267 79023 67742 |
Giải năm |
7194 |
Giải sáu |
3387 5708 2872 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8,9 | | 1 | | 4,7 | 2 | 3,6,9 | 0,2 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | 2,9 | 3,5 | 5 | 5,8 | 2 | 6 | 7,8,9 | 6,8 | 7 | 2 | 0,5,6 | 8 | 7 | 0,2,3,4 6 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
957527 |
Giải nhất |
15178 |
Giải nhì |
60762 |
Giải ba |
48557 21504 |
Giải tư |
04186 04420 47574 99392 37096 42106 36780 |
Giải năm |
9756 |
Giải sáu |
9000 1608 6037 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,4,6,8 | | 1 | 7 | 6,9 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 3 | | 5 | 6,7 | 0,5,8,9 | 6 | 2 | 1,2,3,5 | 7 | 4,8 | 0,7 | 8 | 0,6 | | 9 | 2,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
846775 |
Giải nhất |
18915 |
Giải nhì |
42891 |
Giải ba |
06043 34287 |
Giải tư |
00070 29012 01238 76159 55866 42552 09562 |
Giải năm |
1003 |
Giải sáu |
9857 2466 4849 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5 | 9 | 1 | 2,5 | 1,5,6 | 2 | | 0,4 | 3 | 6,8 | | 4 | 3,9 | 0,1,7 | 5 | 2,7,9 | 3,62 | 6 | 2,62 | 5,8 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 7 | 4,5 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
762037 |
Giải nhất |
16195 |
Giải nhì |
95103 |
Giải ba |
04705 58736 |
Giải tư |
32518 75068 23108 51530 30400 00310 97668 |
Giải năm |
7325 |
Giải sáu |
1028 7678 0498 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,32,5,8 | | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 5,8 | 02 | 3 | 0,6,7 | | 4 | | 0,2,9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 82 | 3 | 7 | 8 | 0,1,2,62 7,9 | 8 | | | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
883580 |
Giải nhất |
95780 |
Giải nhì |
53814 |
Giải ba |
77833 88928 |
Giải tư |
54340 21711 29291 32240 74055 52981 87361 |
Giải năm |
3758 |
Giải sáu |
9988 4864 4632 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,82 | 0 | | 1,6,8,9 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 8 | 3 | 3 | 2,3 | 1,5,6 | 4 | 02 | 5,6 | 5 | 4,5,8 | | 6 | 1,4,5 | | 7 | | 2,5,8 | 8 | 02,1,8 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|